Nhảm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːm˧˩˧ | ɲaːm˧˩˨ | ɲaːm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːm˧˩ | ɲa̰ːʔm˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠰃: nhâm, nhầm, nhấm, nhảm, nham, nhắm, nhằm, nhồm
- 𠲏: nhấm, nhôm, nhảm, nhòm, nhắm, nhăm, nhẩm, nhồm
- 憯: nhảm, thảm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nhàm
- nhám
- nhằm
- nhặm
- nhầm
- nhấm
- nham
- nhăm
- nhắm
- nhâm
- nhẩm
- nhậm
Tính từ
[sửa]nhảm
- Bậy bạ, sai sự thực. Phao tin nhảm.
Đồng nghĩa
[sửa]- nhảm nhí
Tham khảo
[sửa]- "nhảm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Nham Nhảm Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nham Nhảm Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nham Nhảm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nham Nhảm
-
'nham Nhảm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nham Nhảm Có Nghĩa Là Gì - LIVESHAREWIKI
-
Nham Nhảm Là Gì
-
Nham Nhảm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Nham Nhảm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhảm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhảm" - Là Gì?
-
Nham Nhảm Có Nghĩa Là Gì
-
Lảm Nhảm - Wiktionary Tiếng Việt