Nhân Dân Tệ (CNY) Sang Dirham UAE (AED) Tỷ Giá - Currency World
Có thể bạn quan tâm
× × Currency World chuyển đổi tiền tệ tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ (CNY) sang Dirham UAE (AED) tỷ giá Cập nhật lúc 01:00 trên Thứ Bảy, 27 tháng 12, 2025 UTC. 1 CNY = 0.5241 AED 1 AED = 1.908 CNY Dirham UAE sang Nhân dân tệ tỷ giá Chuyển đổi tiền tệ từ Nhân dân tệ sang Dirham UAE Chuyển đổi tiền tệ từ Dirham UAE sang Nhân dân tệ
USD 7.007Đô la Mỹ1 CNY = 0.1427 USD
EUR 8.249Euro1 CNY = 0.1212 EUR
GBP 9.459Bảng Anh1 CNY = 0.1057 GBP
RUB 0.08868Rúp Nga1 CNY = 11.276 RUB
CAD 5.121Đô la Canada1 CNY = 0.1953 CAD
AUD 4.706Đô la Australia1 CNY = 0.2125 AUD
JPY 0.04475Yên Nhật1 CNY = 22.346 JPY
CHF 8.878Franc Thụy sĩ1 CNY = 0.1126 CHF
SGD 5.457Đô la Singapore1 CNY = 0.1833 SGD
BTC 611894Bitcoin1 CNY = 0.000001634 BTC
XAU 31768Vàng1 CNY = 0.00003148 XAU
USD 3.673Đô la Mỹ1 AED = 0.2723 USD
EUR 4.324Euro1 AED = 0.2313 EUR
GBP 4.958Bảng Anh1 AED = 0.2017 GBP
RUB 0.04648Rúp Nga1 AED = 21.513 RUB
CAD 2.684Đô la Canada1 AED = 0.3726 CAD
AUD 2.467Đô la Australia1 AED = 0.4054 AUD
CNY 0.5241Nhân dân tệ1 AED = 1.908 CNY
JPY 0.02346Yên Nhật1 AED = 42.634 JPY
CHF 4.654Franc Thụy sĩ1 AED = 0.2149 CHF
SGD 2.860Đô la Singapore1 AED = 0.3497 SGD
BTC 320719Bitcoin1 AED = 0.000003118 BTC
XAU 16651Vàng1 AED = 0.00006006 XAU Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.
- CNY là mã tiền tệ cho Nhân dân tệ, là tiền tệ chính thức của China. Biểu tượng cho Nhân dân tệ là 元.
- AED là mã tiền tệ cho Dirham UAE, là tiền tệ chính thức của United Arab Emirates. Biểu tượng cho Dirham UAE là د.إ.
Nhân dân tệ to Dirham UAE conversion cheatsheet
| CNY | AED |
|---|---|
| 1 CNY | 0.5241 AED |
| 5 CNY | 2.621 AED |
| 10 CNY | 5.241 AED |
| 25 CNY | 13.104 AED |
| 50 CNY | 26.207 AED |
| 100 CNY | 52.414 AED |
| 500 CNY | 262.071 AED |
| 1000 CNY | 524.141 AED |
| 10000 CNY | 5241 AED |
Dirham UAE to Nhân dân tệ conversion cheatsheet
| AED | CNY |
|---|---|
| 1 AED | 1.908 CNY |
| 5 AED | 9.539 CNY |
| 10 AED | 19.079 CNY |
| 25 AED | 47.697 CNY |
| 50 AED | 95.394 CNY |
| 100 AED | 190.788 CNY |
| 500 AED | 953.941 CNY |
| 1000 AED | 1908 CNY |
| 10000 AED | 19079 CNY |
Tỷ giá hối đoái khác cho Nhân dân tệ
USD 7.007Đô la Mỹ1 CNY = 0.1427 USD
EUR 8.249Euro1 CNY = 0.1212 EUR
GBP 9.459Bảng Anh1 CNY = 0.1057 GBP
RUB 0.08868Rúp Nga1 CNY = 11.276 RUB
CAD 5.121Đô la Canada1 CNY = 0.1953 CAD
AUD 4.706Đô la Australia1 CNY = 0.2125 AUD
JPY 0.04475Yên Nhật1 CNY = 22.346 JPY
CHF 8.878Franc Thụy sĩ1 CNY = 0.1126 CHF
SGD 5.457Đô la Singapore1 CNY = 0.1833 SGD
BTC 611894Bitcoin1 CNY = 0.000001634 BTCTỷ giá hối đoái khác cho Dirham UAE
USD 3.673Đô la Mỹ1 AED = 0.2723 USD
EUR 4.324Euro1 AED = 0.2313 EUR
GBP 4.958Bảng Anh1 AED = 0.2017 GBP
RUB 0.04648Rúp Nga1 AED = 21.513 RUB
CAD 2.684Đô la Canada1 AED = 0.3726 CAD
AUD 2.467Đô la Australia1 AED = 0.4054 AUD
CNY 0.5241Nhân dân tệ1 AED = 1.908 CNY
JPY 0.02346Yên Nhật1 AED = 42.634 JPY
CHF 4.654Franc Thụy sĩ1 AED = 0.2149 CHF
SGD 2.860Đô la Singapore1 AED = 0.3497 SGD
BTC 320719Bitcoin1 AED = 0.000003118 BTCTừ khóa » đổi Tiền Rmb Sang Dirham
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Dirham Các Tiểu ... - Wise
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất ...
-
United Arab Emirates Điaham (AED) Và Nhân Dân Tệ Trung Quốc ...
-
Chuyển đổi Dirham UAE Sang Nhân Dân Tệ AED/CNY - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Nhân Dân Tệ Dirham UAE CNY/AED - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ CNY Sang AED - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang United ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa United Arab Emirates Điaham (AED) Sang ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, UAE Dirham đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Dirham Các Tiểu Vương ...
-
CNY/AED - Yuan Trung Quốc Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ 1 CNY AED - IFCM Việt Nam
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Nhân Dân Tệ Trung Quốc Chuyển đổi CNY Sang AED
-
CNY/AED - Chuyển đổi Tiền Nhân Dân Tệ Sang Dirham UAE - CoinYEP