Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính ...
Có thể bạn quan tâm
CoinMill.com - Chuyển đổi tiền tệ | Chào mừng! Login | ||
|
Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Việt Nam Đồng (VND) |
Các quốc gia và các ngoại tệ khác |
Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu VND có thể được viết D. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): | Tùy chọnLàm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.Bắt đầu từ Tiền tệ
|
Trang web chuyển đổi tiền tệ này được cung cấp miễn phí với hy vọng rằng nó sẽ hữu ích, nhưng lưu ý rằng chúng tôi KHÔNG ĐẢM BẢO độ chính xác các tỷ giá, điều này có nghĩa là không có sự đảm bảo chắc chắn cho việc MUA BÁN hoặc DÀNH CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ NÀO ĐÓ.
Chuyển đổi toàn cầu: انجليزية | Англійская | Български | Català | Český | Dansk | Deutsch | Ελληνικά | English | Español | Eesti | Suomi | Français | Gaeilge | हिंदी | Bosanski jezik | Magyar | Indonesia | Íslenska | Italiano | עברית | 日本語 | 한국어 | Lietuviškai | Latvijas | Македонски | Melayu | Maltija | Nederlands | Norske | Polski | Português | Română | Русский | Slovensky | Slovenski | Shqiptar | Српски | Svenska | ภาษาไทย | Türkçe | Українська | Tiếng Anh | 中文(简体) | 繁體中文
Trang web này được dịch từ tiếng Anh. Bạn có thể dịch lại cho đúng hơn .
Bản quyền thuộc về (C) 2003-2024Stephen Ostermiller | Chính sách bảo mật
Từ khóa » Giá Tiền Tệ So Với Tiền Việt
-
Bạn Có đang Trả Quá Nhiều Tiền Cho Ngân Hàng?
-
Tỷ Giá Tính Chéo Của Đồng Việt Nam Với Một Số Ngoại Tệ để Xác định ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đồng Việt Nam CNY/VND - Mataf
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái Tiền Tệ Trung Bình Hàng Năm | Internal Revenue Service
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
1 Nhân Dân Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - VietinBank
-
Tỷ Giá Hối đoái – Wikipedia Tiếng Việt