NHÂN DÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÂN DÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhân dânpeoplengườidânnhân dânpeoplesngườidânnhân dân
Ví dụ về việc sử dụng Nhân dân trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nhân dân việt namvietnamese peoplepeople of viet namthe people of zimbabwenhân dân mỹamerican peoplethe people of the united statestriệu nhân dân tệmillion yuantỷ nhân dân tệbillion yuantrillion yuanhạt nhân dân sựcivil nuclearcivilian nuclearnhân dân cubacuban peoplenhân dân ngarussian peoplenhân dân taour peoplenhân dân syriasyrian peoplenhân dân palestinepalestinian peopletòa án nhân dânpeople's courtnhân dân iraqiraqi peoplenhân dân làpeople arenhân dân iraniranian peoplenhân dân venezuelavenezuelan peoplethe people of venezuelanhân dân libyalibyan peopleTừng chữ dịch
nhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstaffdândanh từpeoplepopulationfolkdântính từcivillocal STừ đồng nghĩa của Nhân dân
người people nhân danh họnhân dân afghanistanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhân dân English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhân Dân Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nhân Dân, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NHÃN DÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH NHÂN DÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhân Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
HUMANITARIANISM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Dan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Uỷ Ban Nhân Dân Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Toà Án Nhân Dân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ủy Ban Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Bản Mẫu Dịch Chứng Minh Nhân Dân Sang Tiếng Anh - BANKERVN
-
Tòa án Nhân Dân Tối Cao: Cổng Thông Tin điện Tử
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng