It was established in 1925 on the occasion of the 50th anniversary of the doctorate of Hendrik Lorentz. WikiMatrix. Bạn có thể làm gì nếu được ai đó chúc mừng ...
Xem chi tiết »
translations nhân dịp · on the occasion of. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · sinh nhật. An Đông.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · nhân · nhân ai · nhân lễ · nhân mã · nhân sĩ · nhân sư · nhân số · nhân sự ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Nhân Dịp Tiếng Anh Là Gì ... 1. Đừng bất đồng quan điểm với nó nhân dịp vui này. ... Don't argue with hyên on this happy occasion. 2. Nhân dịp này, ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "nhân dịp" tiếng anh nghĩa là gì? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
But on this occasion President Monson said, “Let's sing the seventh verse.” 6. Bia được khắc nhân dịp vua cho dựng tượng đài, có lẽ là linga, cho thần Shiva. It ...
Xem chi tiết »
Nhân dịp này chúng tôi sẽ tìm hiểu làm thế nào để gắn kết của chúng tôi loại · On this occasion we will learn how to mount our timelapse in different.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nhân dịp' trong tiếng Anh. nhân dịp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nhân dịp này" into English. Human translations with examples: here, a birthday present.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
What's the occasion? đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 3:[Sao chép]. Sao chép!
Xem chi tiết »
nhân dịp có nghĩa là: - k. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là lí do, điều kiện khách quan thuận tiện để làm một việc nào đó. Chúc mừng nhân dịp năm mới ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Chúng tôi xin trân trọng mời bạn đến chung vui cùng chúng tôi vào ngày... tại... nhân dịp ...
Xem chi tiết »
Englishon the occasion of. noun ɑn ði əˈkeɪʒən ʌv. Nhân dịp là sẵn vào một sự kiện sự việc nào đó. Ví dụ song ngữ. 1. Nhân dịp mua xe mới, tôi tổ chức tiệc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhân Dịp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhân dịp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu