NHẤN NÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHẤN NÚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snhấn nút
press the button
nhấn nútbấm nútấn nútpush the button
nhấn nútbấm nútđẩy núthit the button
nhấn nútbấm nútclick the button
nhấp vào nútbấm vào nútnhấn vào nútclick vào nútclick vào buttontap the button
nhấn nútchạm vào nútbấm vào nútpress the switchpressing the button
nhấn nútbấm nútấn nútpressed the button
nhấn nútbấm nútấn nútpresses the button
nhấn nútbấm nútấn núthitting the button
nhấn nútbấm nútclicking the button
nhấp vào nútbấm vào nútnhấn vào nútclick vào nútclick vào buttonpushing the button
nhấn nútbấm nútđẩy nútpushes the button
nhấn nútbấm nútđẩy nút
{-}
Phong cách/chủ đề:
No one pressed the button.Nhấn nút trên mũi.
Press the switch on the nose.Không ai nhấn nút cả.
But nobody's pushed the button.Nhấn nút bên dưới và chia sẻ nó!
Click the button below and share it!Ông ta nhấn nút và nói.
She pressed the button and said.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđiểm nhấnnhấn nút nhấn enter nút nhấnnhấn ctrl nhấn đúp nhấn phím tab nhấn chuột chương trình nhấn mạnh nhấn nút nguồn HơnSử dụng với trạng từnhấn lâu đừng nhấnnhấn lại Sử dụng với động từmuốn nhấn mạnh bị nhấn chìm tiếp tục nhấn mạnh nhấn mạnh thêm báo cáo nhấn mạnh thực sự nhấn mạnh nhằm nhấn mạnh nhấn tiếp theo đe dọa nhấn chìm nhấn bắt đầu HơnNhấn nút" ĐĂNG KÝ" để tiếp tục.
Click the button“SIGN UP” to continue.Gun chơi và nhấn nút nhanh.
Gun play and Hit the button fastly.Tôi nhấn nút liên tục.
I pressed the button repeatedly.Đối với titilev, nhấn nút quá ngắn!
For titilev, press the buttons too short!Nhấn nút để nghe âm thanh.
Press the buttons to hear the sounds.Thao tác: Nhấn nút ON/ OFF.
Operation: Press the switch ON/OFF.Và đây là kết quả sau khi nhấn nút.
And this is what I get after hitting the button.Nhấn nút dưới để tải tài liệu hướng dẫn.
Click the button below to download instruction.Chúng tôi bước vào, Christian nhấn nút“ G”.
We walk in, and Christian presses the button marked G.Perry nhấn nút sau khi cánh cửa mở.
Perry presses the button after the door opens.Chỉ cần nhập các phần tử ma trận và nhấn nút tương ứng.
Just type matrix elements and click the button.Xin nhấn nút bên dưới để tạo yêu cầu mới.
Please click the button below to start a new request.Kết thúc một trang, nhấn nút và đồng bộ với các ứng dụng.
Finish a page, hit the button and sync with the app.Họ nhấn nút mỗi khi họ thấy một khuôn mặt.
They pressed the button every time they saw the face.Tìm thấy bảng quảng cáo quảngcáo bạn có thể bằng cách nhấn nút.
You can find advertising banners by clicking the button.Bước 5. Nhấn nút để lưu kho dữ liệu mật khẩu của bạn.
Step 5. Click the button to save your password database.Chỉ cần đặt các thành phần trong nồi, nhấn nút và đi.
Just put the ingredients in the pot, hit the button and go.Bước 1: Nhấn nút để kích hoạt menu Tor Browser.
Step 1: Click the button to activate the Tor Browser menu.Hầu hết những đứa trẻ thí nghiệm đều nhấn nút và chết ngay lập tức.
Most of the children pressed the button immediately, and died.Nhấn nút và nó sẽ chơi bài quốc ca cộng sản.
Click the button and it will play the soviet communism anthem.Lee Hyun nhấn nút thang máy lên tầng 7.
Lee Hyun pressed the button for the 7th floor in the elevator.Nhấn nút để lưu lại kho dữ liệu cũ của bạn dưới định dạng mới.
Click the button to save your older database in the new format.Nếu họ nhấn nút, họ sẽ giành được điểm hoặc mất điểm.
If they pressed the button, they would either win points or lose points.Nhấn nút sẽ bắt đầu xoa bóp và giữ lại chế độ thay đổi.
Pressing the buttons initiates the massage, and longer holding the mode change.Enrique nhấn nút để nâng cửa lớn của ga- ra lên.
Enrique presses the button to raise the large garage door.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1141, Thời gian: 0.0284 ![]()
![]()
nhận nuôi nónhấn nút back

Tiếng việt-Tiếng anh
nhấn nút English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nhấn nút trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nhấn nút nguồnpress the power buttonnhấn nút nàypress this buttonclick this buttonpush this buttonnhấn nút chụppress the shutter buttonnhấn nút homepress the home buttonnhấn các nútpressing the buttonspress the buttonschỉ cần nhấn nútjust press the buttonsimply press the buttonnút được nhấnbutton is pressednhấn nút quay lạihit the back buttonpress the back buttonnhấn nút khởipress the start buttonnhấn nút bắt đầupress the start buttonnhấn nút gửihitting the send buttonpress the send buttonnhấn nút startpress the start buttonnhấn và giữ nút nguồnpress and hold the power buttonnhấn một nútpressing one buttonnhấn bất kỳ nút nàopress any buttonsnhấn nút nextpress next buttonclick the next buttonnhấn vào nút menutap the menu buttonpress the menu buttonkhông nhấn nútno button is pressedTừng chữ dịch
nhấndanh từpressclicknhấnđộng từhittapnhấntính từfocalnútdanh từbuttonnodeknotstopperbuttons STừ đồng nghĩa của Nhấn nút
bấm nút nhấp vào nút ấn nút click vào nútTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhấn Nút Tiếng Anh Là Gì
-
NÚT NHẤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhấn Nút In English - Glosbe Dictionary
-
Nút Nhấn Bằng Tiếng Anh - Button, Push Button - Glosbe
-
"nút Nhấn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nút Nhấn Nhả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nhấn Nút" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhấn Nút Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
BẤM NÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Push Button - Từ điển Số
-
Nhấn Phím đàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Công Tắc Hành Trình Tiếng Anh Là Gì? Trọn Bộ Thông Tin Cho Bạn
-
Nghĩa Của Từ Push-button - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Chuyển đổi Giữa Các Ngôn Ngữ Bằng Thanh Ngôn Ngữ
-
Bàn Phím Cơ Là Gì ? | Kiến Thức Cơ Bản Khi Lựa Chọn Phím Cơ