Định nghĩa của “Nhận ra”
“ Realize ”được sử dụng như một hành động hiểu ra một điều gì trong tình huống đó.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nhận ra tịnh tiến thành: recognize, identify, realize . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy nhận ra ít nhất 20.188 lần.
Xem chi tiết »
Hắn cũng được nhận ra bằng các tên và biệt hiệu khác. He is also identified under other names and titles. GlosbeMT_RnD. realize.
Xem chi tiết »
"nhận ra" English translation ; register {vb} [fig.] · (also: ghi nhận, để ý) ; realize {vb} · (also: biết ý, ngộ ra, hiện thực hóa) ; recognition {noun} · (also: ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nhận ra' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự nhận ra' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhận ra trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhận ra * verb - to recognize ; to realize.
Xem chi tiết »
nhận ra = verb to recognize ; to realize to notice; to recognize Nhận ra nhau trong một tình huống bất ngờ To recognize each other in an unexpected ...
Xem chi tiết »
NHẬN RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · recognize · realize · recognise · realise · notice · recognizable · realized · realised.
Xem chi tiết »
Những gì mọi người phải nhận ra là Jamie Dimon không thể tin · tưởng khi đưa ra những cái nhìn sâu sắc về công nghệ. ; What people have to realize is that Jamie ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "nhận ra" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của realize trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... nhận ra, thực hiện, kiếm được…
Xem chi tiết »
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản có một điểm cốt lõi rất quan trọng nhưng nhiều bạn ... ta có thể nhận ra "he liked icecream" là một câu đơn nhỏ nằm trong một câu ...
Xem chi tiết »
After checking with Accountant, she said his salary was successfully transaction. Please kindly ask him to check again./ His sickness insurance was solved on ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2020 · Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense. Định nghĩa. Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhận Ra Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhận ra trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu