Nhàn Rỗi - Wiktionary Tiếng Việt

nhàn rỗi
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:nhàn rỗi

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ːn˨˩ zoʔoj˧˥ɲaːŋ˧˧ ʐoj˧˩˨ɲaːŋ˨˩ ɹoj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːn˧˧ ɹo̰j˩˧ɲaːn˧˧ ɹoj˧˩ɲaːn˧˧ ɹo̰j˨˨

Tính từ

nhàn rỗi

  1. Thong thả, rỗi rãi, không bận rộn.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhàn rỗi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhàn_rỗi&oldid=2024865”

Từ khóa » Nhàn Rỗi đồng Nghĩa Là Gì