Nhân Sâm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:nhân sâm

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 人參.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲən˧˧ səm˧˧ɲəŋ˧˥ ʂəm˧˥ɲəŋ˧˧ ʂəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲən˧˥ ʂəm˧˥ɲən˧˥˧ ʂəm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

(loại từcây, củ)nhân sâm

  1. Loài sâm, củ hao hao hình người, dùng làm thuốc bổ.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • sâm

Dịch

[sửa] Loài sâm, củ hao hao hình người
  • Tiếng Anh: ginseng(en)
  • Tiếng Triều Tiên: 인삼(人蔘)(ko) (insam), (ko) (sim)

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhân sâm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhân_sâm&oldid=2263988” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ cây tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ củ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nhân sâm 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nhân Sâm Wiki