"nhân Sinh" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhân Sinh Trong Tiếng Việt. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhân sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhân sinh

- Sự sống của con người.

(A. anthropogen) x. Đệ tứ.

hd. Cuộc sống con người. Nghệ thuật vị nhân sinh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhân sinh

nhân sinh
  • Human life, human livelihood

Từ khóa » Nhân Sinh ý Nghĩa Là Gì