nhân sự in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'nhân sự' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nhân sự" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nhân sự" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
nhân sự translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. nhân sự. English. personnel. NHâN Sự IN MORE LANGUAGES. khmer. បុគ្គលិក.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỀ NHÂN SỰ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VỀ NHÂN SỰ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỚI NHÂN SỰ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VỚI NHÂN SỰ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nhân sự" into English. Human translations with examples: (the), kernel, karyon, nucleus, multipli, staffing, hr department, ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2020 · Human resources: Ngành nhân sự · Pesonnel: Nhân sự/ bộ phận nhân sự · Depart ment / Room/ Devision: Bộ phận · Head of depart ment: Trưởng phòng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (29) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thường xuyên được sử dụng nhất. Tham khảo ngay!
Xem chi tiết »
HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây. Tại Việt Nam, các vị trí quản lý ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Director, Giám đốc / trưởng bộ phận ; HR manager, Trưởng phòng nhân sự ; Staff / Employee, Nhân viên văn phòng ; Personnel officer, Nhân viên nhân ...
Xem chi tiết »
Personnel officers will be responsible for recruiting new employees and strengthening relationships between staff. Nhân viên nhân sự sẽ chịu trách nhiệm tuyển ...
Xem chi tiết »
B. Download Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân sự - English for Human Resources. Bộ tài liệu bao gồm pdf và audio. Download ...
Xem chi tiết »
Nhân sự - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhân Sự In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhân sự in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu