Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nhân sự" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Nhân sự trong tiếng Anh là các từ, cụm từ sau: Human Resources, Personnel, Staff, Workforce. Cùng đặt các ví dụ để hiểu rõ cụm từ này hơn nhé: Ví dụ: Human ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2020 · 1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự · Human resources: Ngành nhân sự · Pesonnel: Nhân sự/ bộ phận nhân sự · Depart ment / Room/ ...
Xem chi tiết »
"nhân sự" in English ; {pl} · volume_up · human resources ; {noun} · volume_up · personnel · workforce.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nhân sự có nghĩa là: human resources, personnel, workforce (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 19.813 có nhân sự .
Xem chi tiết »
HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây. Tại Việt Nam, các vị trí quản lý ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · 1. Thuật ngữ tiếng Anh về các vị trí chức vụ dùng trong ngành nhân sự ; HR manager, Trưởng phòng nhân sự ; Staff / Employee, Nhân viên văn phòng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (29) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ · Human resources: Ngành nhân sự · Director: Giám đốc / trưởng bộ phận · HR manager: Trưởng phòng nhân sự · Pesonnel officer: Nhân ...
Xem chi tiết »
We discussed manpower promotionwise. 6. Tôi là Dickson, Giám đốc mới của phòng Nhân sự. I'm Dickson, the new Manager of HR department.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 thg 8, 2021 · Trong tiếng anh, nhân sự được viết tắt là HR Staff – Human Resource Staff người đảm nhiệm những công việc liên quan đến con người bao gồm: tuyển ...
Xem chi tiết »
nhân lực trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · manpower; human resources ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Manpower ; Từ điển Việt Anh - VNE. · human strength, ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · Khi nhắc đến nhân viên, chúng ta vẫn thường hình dung đến Worker, Employee, Personnel hay Staff. Tuy nhiên cách sử dụng của những từ này lại ...
Xem chi tiết »
Firms with 30 per cent of females in the personnel structure would enjoy a 15 per cent increase in revenue. Doanh nghiệp có tỷ lệ phụ nữ 30% trong cơ cấu nhân ...
Xem chi tiết »
+ Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ ; HR manager. Trưởng phòng nhân sự ; Staff / Employee. Nhân viên văn phòng ; Pesonnel officer. Nhân viên nhân sự ; Intern.
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2019 · Trong tiếng anh, nhân viên nhân sự được viết là Human Resource Staff (viết tắt HR Staff). Nhân viên nhân sự là những người đảm nhận công việc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhân Sự Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhân sự tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu