Nhân Viên Hồ Bơi Tiếng Anh Là Gì
Có thể bạn quan tâm
adminmp2021-01-14T07:42:19+00:00
Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch• crawl /krɔːl/: bơi sải• diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn• diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: cầu/ván nhảy• dog-paddle: bơi chó• freestyle /ˈfriː.staɪl/: bơi tự do• gala /ˈɡeɪlə/: hội bơi• goggles /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ; kính bơi• lane /leɪn/: làn bơi• length /leŋθ/: chiều dài bể bơi• lido /ˈliːdoʊ/: bể bơi ngoài trời• lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: nhân viên cứu hộ• suncream /ˈsʌnkriːm/: kem chống nắng• swimmer /ˈswɪmər/: người bơi• swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi
I like swimming. Tôi thích bơi lội.Swimming helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe.I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè.Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không?I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.
Xem thêm:
100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người
Hỏi nhanh đáp gọn các tình huống tiếng Anh
Với sự phát triển ngày càng mạnh của ngành du lịch, tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cũng được quan tâm nhiều hơn. Bài viết này tổng hợp một số từ vựng phổ biến trong ngành khách sạn.
- Reservation: đặt phòng
- Vacancy: phòng trống
- To book: đặt phòng
- To checkin: nhận phòng
- To checkout: trả phòng
- Fullybooked/ no rooms available: Không còn phòng trống
- To stay in the hotel: ở lại khách sạn
- Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
- Luggage/ Baggage Hành lý, túi xách
- Car park: bãi đổ xe
- Parking pass: thẻ giữ xe
- Corridor: hành lang
- Lobby: sảnh
- Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
- Maximum capacity: số lượng người tối đa cho phép
- Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
- View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
- Late charge: phí trả thêm khi quá giờ
- Room service:dịch vụ phòng
- Restaurant: nhà hàng
- Swimming pool: hồ bơi
- Sauna: phòng tắm hơi
- Gym: phòng tập thể dục
- Bar: quầy rượu
- Laundry: dịch vụ giặt ủi
- Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nóng
- Wakeup call: dịch vụ gọi báo thức
- Hotel/ inn: khách sạn
- Motel: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
- B&B (viết tắt của bed and breakfast): phòng đặt có kèm theo bữa sáng
- Guesthouse: nhà khách
- Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- Single room: phòng đơn
- Double room: phòng đôi
- Twin room: phòng 2 giường
- Triple room: phòng 3 giường
- Adjoining room: 2 phòng có cửa thông nhau
- Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn
- Single bed: giường đơn
- Douple bed: giường đôi
- Queen size bed : giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con
- King – size bed: giường cỡ đại
- Housekeeper: quản lý đội tạp vụ
- Receptionise: lễ tân
- Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
- Chambermaid: nữ phục vụ phòng
- Doorman: người gác cổng
- Porter: người gác cổng, xách hành lý cho khách
- Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
- Valet: nhân viên bãi đỗ xe
- Air conditioning: điều hòa
- Bath: bồn tắm
- Ensuite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
- Internet access: truy cập internet
- Minibar: quầy bar nhỏ
- Safe: két sắt
- Shower: vòi hoa sen
- Minibar: tủ lạnh nhỏ
- Sofa bed/ pullout couch: ghế sôpha có thể dùng như giường .
- Pillow case/ linen: vỏ gối
- Pillow: gối
- Towel: khăn tắm
- Luggage cart: xe đẩy hành lý
Nhiệm vụ chính và công việc cụ thể:
1.Chào đón khách đến hồ bơi
- Chào đón khách đến khu vực hồ bơi được phụ trách với thái độ thân thiện, nhã nhặn.
- Chỉ dẫn các thông tin cần thiết cho khách bơi.
2. Đảm bảo an toàn cho khách tại hồ bơi
- Luôn chủ động quan sát khách tại khu vực hồ bơi được phân công.
- Phát hiện và xử lý kịp thời các tình huống có nguy cơ nguy hiểm tiềm ẩn, đảm bảo khu vực hồ bơi không có mối nguy hại nào ảnh hưởng đến khách bơi.
- Thường xuyên nhắc nhở khách tuân thủ các quy định về an toàn bơi.
- Nhanh chóng công tác cứu hộ khi phát hiện có khách gặp nạn và kêu gọi chi viện khi cần thiết.
- Nhanh chóng thực hiện các nghiệp vụ sơ cứu nạn nhân khi cần thiết.
3. Tư vấn khách hàng sử dụng các dịch vụ tại hồ bơi
- Sẵn sàng tư vấn các thông tin cần thiết khi khách có nhu cầu sử dụng các dịch vụ tại khu vực hồ bơi.
- Đảm bảo việc cung cấp thông tin tư vấn cho khách hàng một cách chính xác, nhanh chóng.
4. Quản lý các vật dụng tại hồ bơi
- Chịu trách nhiệm vệ sinh, bảo quản các vật dụng tại khu vực hồ bơi như: phao cứu hộ, ghế tắm nắng, bàn, dù che nắng…
- Đảm bảo bố trí các vật dụng tại hồ bơi theo đúng quy định tiêu chuẩn của khách sạn.
5. Quản lý các thiết bị, dụng cụ phục vụ cho công việc
- Thường xuyên kiểm tra tình trạng hoạt động của các trang thiết bị, dụng cụ phục vụ cho công việc tại khu vực hồ bơi.
- Chịu trách nhiệm vệ sinh, bảo quản để các thiết bị, dụng cụ luôn hoạt động tốt.
- Báo cáo lên nhân viên quản lý khi phát hiện có thiết bị, dụng cụ bị hư hỏng, cần phải sửa chữa hoặc bổ sung mới.
6. Vệ sinh khu vực hồ bơi
- Thực hiện việc vệ sinh bể bơi theo tiêu chuẩn quy định của khách sạn: thay nước, vệ sinh...
- Thường xuyên kiểm tra tiêu chuẩn an toàn của nước.
- Liên hệ với bộ phận vệ sinh công cộng để đảm bảo cảnh quan môi trường quanh khu vực hồ bơi luôn sạch sẽ.
7. Công việc khác
- Phối hợp với các bộ phận liên quan giải quyết các yêu cầu, khiếu nại của khách.
- Tích cực tham gia các khóa đào tạo để nâng cao nghiệp vụ.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác khi được cấp trên yêu cầu.
_ Lương khởi điểm: 6tr-6tr5
- Có chứng nhận đào tạo nghiệp vụ bơi-cứu hộ.
- Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm vị trí tương đương.
- Tiếng anh cơ bản
- Trung thực, siêng năng.
- Sức khỏe tốt, chịu được áp lực công việc.
Full CV
ĐÁNH GIÁ
Từ khóa » Hồ Bơi đọc Tiếng Anh Là Gì
-
• Hồ Bơi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bể Bơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bể Bơi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bể Bơi đọc Trong Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - LeeRit
-
Bể Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Hồ Bơi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hồ Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÊN CẠNH HỒ BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bơi Lội