nhân viên văn phòng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nhân viên văn phòng Tiếng Trung (có phát âm) là: 办事员bànshìyuán.
Xem chi tiết »
... giao tiếp được bằng tiếng Trung với trụ sở chính, hoặc với đồng nghiệp người Trung Quốc tại văn phòng là rất cần thiết đối với nhân viên văn phòng trong ... Từ vựng tiếng Trung văn... · Các hoạt động văn phòng...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1. Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ · 2. Máy ATM 自动提款机 Zì dòng tí kuǎn jī · 3. Văn phòng 办公室 bàn gōng shì · 4. Nhân viên văn phòng 文员 ...
Xem chi tiết »
1.办公室 /bàn gōng shì/ văn phòng · 2.行政人事部 /xíng zhèng rén shì bù/ phòng hành chính nhân sự · 3.财务会计部 /cái wù hùi jì bù/ phòng Tài chính kế toán 财务 ...
Xem chi tiết »
Nhân viên văn phòng làm các công việc liên quan đến thủ tục hành chính như: Công tác lễ tân, sắp xếp lịch làm việc ...
Xem chi tiết »
TÊN CỦA 140 CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG ———————————————— ... Nhân viên phiên dịch – 翻译员。 Fānyì yuán. ... Nhân viên văn phòng – 文员。Wén yuán.
Xem chi tiết »
1. 办公室 (Bàngōngshì) : Văn phòng; 2. 行政人事部 (xíngzhèng rénshì bù) : Phòng hành chính nhân sự; 3. 财务会计部 (cáiwù kuàijì bù) : Phòng Tài chính kế ...
Xem chi tiết »
1. Phòng tổ chức. 组织科. Zǔzhī kē. 2. Nhân viên tác nghiệp. 作业员. zuòyè yuán. 3. Tổ Trưởng. 组长. zǔ zhǎng. 4. Tổng Giám Đốc. 总经理. zǒng jīnglǐ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,7 (6) 21 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động trong văn phòng ... ta đi ăn cơm có thể gọi cả Tiểu Nguyệt đi cùng, cô ấy là nhân viên phòng tài vụ.
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2018 · 42, Phục vụ bồi bàn, Shìzhě ; 43, Phục vụ bồi bàn (nữ), Nǚ fúwù shēng ; 44, Người giết mổ, đồ tể, Túfū ; 45, Nhân viên văn phòng, Bànshìyuán ...
Xem chi tiết »
Nhân viên văn phòng tiếng Trung là gì ... Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng ... 行政人事部 /xíng zhèng rén shì bù/ phòng hành chính nhân sự.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Trung nhân viên văn phòng là 办事员 / Bànshìyuán/. Dưới đây là từ ngữ bổ sung về các chức vụ khác ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · 采访 (cǎi fǎng): Phỏng vấn. 出差 (chū chāi): Công tác. 职位 (zhí wèi): Chức vụ.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · những từ vựng tiếng Trung trong Công việc và từ vựng các Nghành ... Nhân viên văn phòng, Bàn shì yuán, 办事员 ... Bố mẹ anh làm nghề gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhân Viên Văn Phòng Trong Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhân viên văn phòng trong tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu