nhanh chóng {adverb} ... promptly {adv.} ... Ông/bà hãy vui lòng nhanh chóng hoàn tất thủ tục thanh toán. Please send your payment promptly. ... quickly {adv.}.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nhanh chóng tịnh tiến thành: prompt, quickly, quick . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy nhanh chóng ít nhất 8.288 lần.
Xem chi tiết »
Please send your payment promptly. thực hiện việc gì ở một phòng ban nào một cách nhanh chóng. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · quickly; promptly; swiftly. nhanh chóng nổi tiếng to leap to fame ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adv. quick, quickly, swiftly ; prompt, ...
Xem chi tiết »
NHANH CHÓNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; quickly · nhanhmau ; rapidly · nhanh ; fast · fast ; soon · ngaynhanh chóng ; swiftly · mau lẹmau chóng.
Xem chi tiết »
Shape edhe để điều trị nhanh chóng và hiệu quả với khả năng cắt vượt trội. · Shape edhe for fast and effective treatment with a superior cutting ability.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhanh chóng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhanh chóng * adv - quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly.
Xem chi tiết »
Đòi hỏi phải tiến hành nhanh chóng, kịp thời. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: fast, quick, rapid, high-velocity · Tiếng ...
Xem chi tiết »
Giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng đối với người học tiếng Anh ... bộ não sẽ nhanh chóng biến những gì bạn đọc được trở thành nội dung cuộc nói ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · Microsoft Bing còn được nhiều người biết đến với cái tên Microsoft Translator, đây là đối thủ được đánh giá ngang hàng với Google translate.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhanh chóng trong Tiếng Việt ... nhanh chóng có nghĩa là: - tt. Nhanh nhạy, gọn và chóng vánh (nói khái quát): giải quyết công việc ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · quickly ý nghĩa, định nghĩa, quickly là gì: 1. at a fast speed: 2. after only a ... Ý nghĩa của quickly trong tiếng Anh ... nhanh chóng…
Xem chi tiết »
nhanh chóng. nhanh chóng. adv. quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly. prompt. sự hóa già nhanh chóng. accelerated ageing. sự tắt dần nhanh chóng ...
Xem chi tiết »
Sự nhanh chóng Tiếng Anh là gì ... 1. Nhung phải nhanh chóng. But move swiftly. 2. Nhanh chóng viếng thăm ai? Call promptly on whom? 3. Hãy nhanh chóng đi ra ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhanh Chóng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhanh chóng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu