NHANH NHẸN In English Translation - Tr-ex

vietnameseenglishTranslateEnglish Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 SentencesExercisesRhymesWord finderConjugationDeclension What is the translation of " NHANH NHẸN " in English? nhanh nhẹnagilenhanh nhẹnlinh hoạtnhanh nhạyagilenhanh nhẹnagilitysự nhanh nhẹnsự linh hoạttính linh hoạtsự nhanh nhạynhanhđộ nhanh nhẹnsự nhạy béntính nhanh nhạynhẹnsựnimblenhanh nhẹnlinh hoạtlanh lợinhanh nhạynhạy bénlanh lẹnhanh lẹnimblyswiftnhanh chóngswiffmau lẹnhanh nhẹnmau chóngquick-wittednhanh nhạynhanh trínhanh nhẹnthông minhnhạy bénnhanh chóngbrisklynhanhrất chạymạnhthoăn thoắtswiftnessnhanh chóngnhanh nhẹntốc độquickienhanh nhẹnnhanh chóngnimblynhanhpromptnhanh chóngnhắcdấu nhắcthúc đẩykhiếnthúc giụcquickness

Examples of using Nhanh nhẹn

{-}Style/topic:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Gần 9 giờ tối, Sherlock Holmes nhanh nhẹn bước vào trong phòng.Just before nine o'clock Sherlock Holmes stepped briskly into the room.Gần đây Tristana vừa mới kết thân với Teemo- Trinh Sát Nhanh Nhẹn.Tristana recently struck up a close friendship with Teemo, the Swift Scout.Gần 9 giờ tối, Sherlock Holmes nhanh nhẹn bước vào trong phòng.Just before nine o'clock Sherlock Holmes stepped briskly into the.Nhà bếp truy cập nhanh nhẹn Với Của tôi hàng xóm Cô gái pov.Kitchen counter quickie with my neighbors girl pov.Nhanh nhẹn, luôn làm tốt mọi công việc được giao.Always prompt. always a job well done.More examples below People also translate mộtnhanhnhẹnnhanhnhẹnkhinhanhnhẹnbướcnhanhnhẹnnhờnhanhnhẹnthangnhanhnhẹnhơnNhanh nhẹn với gầy thiếu niên bản xứ.Quickie with skinny teen native.Dòng suối nhanh nhẹn bởi cặp đôi.Stream quickie by couples.Nhà bếp nhanh nhẹn- Aubrey đen.Kitchen Quickie- Aubrey Black.Leon lịch sự, chuyên nghiệp, nhanh nhẹn và vô cùng hiệu quả.Leon is polite, professional, prompt, and extremely effective.Progressive Chase Nhanh nhẹn và Nhanh nhẹn….Progressive Chase Agility and Quickness….nhanhnhẹnnhưđủnhanhnhẹnnhanhnhẹnnhấtkinhdoanhnhanhnhẹnTania đã một kiểu chó, nhanh nhẹn trong những rừng.Tania has a doggystyle quickie in the forest.Bà đưa một nhanh nhẹn.Grandma gives a quickie.More examples belowCheck in out nhanh nhẹn.Follow check out prompts.Ngựa Bắc Thụy Điển nhanh nhẹn và dễ huấn luyện.The North Swedish horse is agile and easy to train.Những kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh;Our persecutors are swifter than the eagles of the sky;Chúng tôi đủ nhanh nhẹn để cho phép lãnh đạo và AI cộng tác trực tiếp.We are nimble enough to allow leadership and AI to collaborate directly.Những kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh;Our pursuers were swifter than the eagles of the heavens:Nó nhanh nhẹn chào hỏi.It was a quick hello.Những kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh;Our pursuers were swifter Than the eagles of the sky;Nhanh nhẹn đấy Nakamori.”.That was quick, Naomi.”.More examples belowCô ấy nhanh nhẹn, mạnh mẽ và duyên dáng.She is agile, strong and graceful.Họ nhanh nhẹn như các linh dương trên núi.They were swift as gazelles on the mountains.Hãy đảm bảo chú chó nhanh nhẹn, thân thiện, và dễ gần.Make sure the puppy is responsive, friendly, and approachable.Chân chúng nhanh nhẹn chạy theo điều ác;Their feet ran swiftly to evil.Chuột nhanh nhẹn, tháo vát và thông minh nhưng thiếu can đảm.Rats are quick-witted, resourceful, and smart, but lack courage.Tôi nhanh nhẹn trong phiên London….I'm nimble during the London session….Họ có thể nhanh nhẹn và rất trung thành.They can be agile and are very loyal.Những kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh;Our pursuers were swifter than eagles in the sky;Nó nhanh nhẹn chào hỏi.It was a quick greeting.Achilles nhanh nhẹn, cơ trí, và mạnh mẽ.Achilles was fast, agile, and strong.More examples belowMore examples belowDisplay more examples Results: 1253, Time: 0.0301

See also

một nhanh nhẹna quickieone nimblenhanh nhẹn khiagility whenbe nimble asswift whennimble whennhanh nhẹn bướcstepped brisklynhanh nhẹn nhờwith agility thanks toagile thanks tonhanh nhẹn thangagility laddersnhanh nhẹn hơnmore agilemore nimblegreater agilitynhanh nhẹn nhưas agile asđủ nhanh nhẹnagile enoughnimble enoughnhanh nhẹn nhấtthe fastest , most agileleast agilethe nimblest , the mostkinh doanh nhanh nhẹnagile businesslàm việc nhanh nhẹnagile workingsự nhanh nhẹn caohigh agilitysự nhanh nhẹn đượcagility issự nhanh nhẹn màagility thatnhanh nhẹn khác nhauis nimble variousnhanh và nhanh nhẹnquick and agilenhỏ và nhanh nhẹnsmall and nimblenhanh nhẹn và khôngnimble and notthực sự nhanh nhẹna truly agilebeing truly agileít nhanh nhẹn hơnis less agileless nimble than

Word-for-word translation

nhanhfastquicklyrapidlysoonhurrynhẹnagilenimbleagilityand S

Synonyms for Nhanh nhẹn

linh hoạt swift agile agility nimble swiff sự linh hoạt mau lẹ sự nhanh nhạy nhanh trí rất chạy mau chóng

Phrases in alphabetical order

nhanh nhất trước đây nhanh nhất tuyệt đối nhanh nhất và an toàn nhanh nhất và an toàn nhất nhanh nhất và bán nhanh nhất và cách tự nhiên nhanh nhất và chắc chắn nhanh nhất và chậm nhanh nhất và chính xác nhanh nhất và chuyên nghiệp nhanh nhất và có lợi nhanh nhất và dễ dàng nhanh nhất và dễ dàng nhất nhanh nhất và dễ nhất nhanh nhất và dễ sử dụng nhanh nhất và đáng tin cậy nhanh nhất và đắt nhanh nhất và hầu hết nhanh nhất và hiệu quả nhanh nhất và hiệu quả hơn nhanh nhất và ít tốn kém nhanh nhất và linh hoạt nhanh nhất và lớn nhanh nhất và mạnh nhanh nhất và mạnh mẽ nhanh nhất và mượt nhanh nhất và nhẹ nhanh nhất và phổ biến nhanh nhất và rộng nhanh nhất và thoải mái nhanh nhất và thông minh nhanh nhất và thuận tiện nhất nhanh nhất và tiên tiến nhanh nhất và tiết kiệm chi phí nhanh nhất và toàn diện nhanh nhất và trực tiếp nhanh nhất với tốc độ nhanh nhất wordpress chủ đề nhanh nhẩu nhanh nhé nhanh nhẹn nhanh nhẹn , hiệu quả nhanh nhẹn , linh hoạt nhanh nhẹn , nhanh chóng nhanh nhẹn , nhanh nhẹn nhanh nhẹn , sáng tạo nhanh nhẹn , vô tận nhanh nhẹn bước nhanh nhẹn hơn nhanh nhẹn hơn bao giờ hết nhanh nhẹn hơn đáng kể nhanh nhẹn hơn nhẹ hơn nhanh nhẹn khác nhau nhanh nhẹn khi nhanh nhẹn là khả năng nhanh nhẹn nhất nhanh nhẹn nhờ nhanh nhẹn như nhanh nhẹn thang nhanh nhẹn và ánh sáng nhanh nhẹn và chính xác nhanh nhẹn và có khả năng nhanh nhẹn và có thể nhanh nhẹn và đáp ứng nhanh nhẹn và hiệu quả nhất nhanh nhẹn và không nhanh nhẹn và linh hoạt nhanh nhẹn và năng động nhanh nhẹn và nhanh nhẹn nhanh nhẹn và nhạy bén hơn nhanh nhẹn và sáng tạo nhanh nhẹn và thể thao nhanh nhẹn và thích nghi nhanh nhẹn và tự do nhanh nhỉ nhanh nhịp độ nhánh nhỏ hoặc nhanh như ánh sáng nhanh như bạn có thể nhanh như bạn muốn , nhưng nhanh như cánh tay của bạn nhanh nhénhanh nhẹn , hiệu quả

Search the Vietnamese-English dictionary by letter

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queries

Vietnamese - English

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases

English - Vietnamese

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases Vietnamese-English N nhanh nhẹn

Từ khóa » Em Rất Nhanh Nhẹn