NHANH NHẸN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Examples of using Nhanh nhẹn
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
See also
một nhanh nhẹna quickieone nimblenhanh nhẹn khiagility whenbe nimble asswift whennimble whennhanh nhẹn bướcstepped brisklynhanh nhẹn nhờwith agility thanks toagile thanks tonhanh nhẹn thangagility laddersnhanh nhẹn hơnmore agilemore nimblegreater agilitynhanh nhẹn nhưas agile asđủ nhanh nhẹnagile enoughnimble enoughnhanh nhẹn nhấtthe fastest , most agileleast agilethe nimblest , the mostkinh doanh nhanh nhẹnagile businesslàm việc nhanh nhẹnagile workingsự nhanh nhẹn caohigh agilitysự nhanh nhẹn đượcagility issự nhanh nhẹn màagility thatnhanh nhẹn khác nhauis nimble variousnhanh và nhanh nhẹnquick and agilenhỏ và nhanh nhẹnsmall and nimblenhanh nhẹn và khôngnimble and notthực sự nhanh nhẹna truly agilebeing truly agileít nhanh nhẹn hơnis less agileless nimble thanWord-for-word translation
nhanhfastquicklyrapidlysoonhurrynhẹnagilenimbleagilityand SSynonyms for Nhanh nhẹn
linh hoạt swift agile agility nimble swiff sự linh hoạt mau lẹ sự nhanh nhạy nhanh trí rất chạy mau chóngPhrases in alphabetical order
nhanh nhất trước đây nhanh nhất tuyệt đối nhanh nhất và an toàn nhanh nhất và an toàn nhất nhanh nhất và bán nhanh nhất và cách tự nhiên nhanh nhất và chắc chắn nhanh nhất và chậm nhanh nhất và chính xác nhanh nhất và chuyên nghiệp nhanh nhất và có lợi nhanh nhất và dễ dàng nhanh nhất và dễ dàng nhất nhanh nhất và dễ nhất nhanh nhất và dễ sử dụng nhanh nhất và đáng tin cậy nhanh nhất và đắt nhanh nhất và hầu hết nhanh nhất và hiệu quả nhanh nhất và hiệu quả hơn nhanh nhất và ít tốn kém nhanh nhất và linh hoạt nhanh nhất và lớn nhanh nhất và mạnh nhanh nhất và mạnh mẽ nhanh nhất và mượt nhanh nhất và nhẹ nhanh nhất và phổ biến nhanh nhất và rộng nhanh nhất và thoải mái nhanh nhất và thông minh nhanh nhất và thuận tiện nhất nhanh nhất và tiên tiến nhanh nhất và tiết kiệm chi phí nhanh nhất và toàn diện nhanh nhất và trực tiếp nhanh nhất với tốc độ nhanh nhất wordpress chủ đề nhanh nhẩu nhanh nhé nhanh nhẹn nhanh nhẹn , hiệu quả nhanh nhẹn , linh hoạt nhanh nhẹn , nhanh chóng nhanh nhẹn , nhanh nhẹn nhanh nhẹn , sáng tạo nhanh nhẹn , vô tận nhanh nhẹn bước nhanh nhẹn hơn nhanh nhẹn hơn bao giờ hết nhanh nhẹn hơn đáng kể nhanh nhẹn hơn nhẹ hơn nhanh nhẹn khác nhau nhanh nhẹn khi nhanh nhẹn là khả năng nhanh nhẹn nhất nhanh nhẹn nhờ nhanh nhẹn như nhanh nhẹn thang nhanh nhẹn và ánh sáng nhanh nhẹn và chính xác nhanh nhẹn và có khả năng nhanh nhẹn và có thể nhanh nhẹn và đáp ứng nhanh nhẹn và hiệu quả nhất nhanh nhẹn và không nhanh nhẹn và linh hoạt nhanh nhẹn và năng động nhanh nhẹn và nhanh nhẹn nhanh nhẹn và nhạy bén hơn nhanh nhẹn và sáng tạo nhanh nhẹn và thể thao nhanh nhẹn và thích nghi nhanh nhẹn và tự do nhanh nhỉ nhanh nhịp độ nhánh nhỏ hoặc nhanh như ánh sáng nhanh như bạn có thể nhanh như bạn muốn , nhưng nhanh như cánh tay của bạnSearch the Vietnamese-English dictionary by letter
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queriesVietnamese - English
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesEnglish - Vietnamese
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesTừ khóa » Em Rất Nhanh Nhẹn
-
Đặt Câu Với Từ "nhanh Nhẹn"
-
'nhanh Nhẹn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Luyện Từ Và Câu – Tuần 24 Trang 23 Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 2 Tập 2
-
Hà Anh Rất Nhanh Nhẹn, Biết Giúp đỡ Mọi Người Trong Lớp ... - Hoc247
-
Hà Anh Rất Nhanh Nhẹn, Biết Giúp đỡ Mọi Người Trong Lớp. Nhưng ...
-
Bài 1 : Dùng Từ Sau để đặt Câu Theo Mẫu Ai Thế Nào ? Thơm Mát ...
-
Trong Cụm Từ Di Lại Vẫn Nhanh Nhẹn, Từ Nhanh Nhẹn Bổ Sung ý Nghĩa ...
-
Hà Anh Rất Nhanh Nhẹn, Biết Giúp đỡ Mọi Người Trong ...
-
Con Rất Nhanh Nhẹn Nhờ Uống Sữa Grow Plus - Nutifood
-
Glosbe - Nhanh Nhẹn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Tính Từ – Tuần 11 – Trong Cụm Từ đi Lại ...