NHANH NHẸN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHANH NHẸN " in English? SAdjectiveNounVerbAdverbnhanh nhẹnagilenhanh nhẹnlinh hoạtnhanh nhạyagilenhanh nhẹnagilitysự nhanh nhẹnsự linh hoạttính linh hoạtsự nhanh nhạynhanhđộ nhanh nhẹnsự nhạy béntính nhanh nhạynhẹnsựnimblenhanh nhẹnlinh hoạtlanh lợinhanh nhạynhạy bénlanh lẹnhanh lẹnimblyswiftnhanh chóngswiffmau lẹnhanh nhẹnmau chóngquick-wittednhanh nhạynhanh trínhanh nhẹnthông minhnhạy bénnhanh chóngbrisklynhanhrất chạymạnhthoăn thoắtswiftnessnhanh chóngnhanh nhẹntốc độquickienhanh nhẹnnhanh chóngnimblynhanhpromptnhanh chóngnhắcdấu nhắcthúc đẩykhiếnthúc giụcquickness
Examples of using Nhanh nhẹn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
nhanh nhẹn hơnmore agilemore nimblegreater agilitymạnh mẽ và nhanh nhẹnpowerful and agileđủ nhanh nhẹnagile enoughnimble enoughWord-for-word translation
nhanhadverbfastquicklyrapidlysoonnhanhnounhurrynhẹnadjectiveagilenimblenhẹnnounagilitynhẹnconjunctionand SSynonyms for Nhanh nhẹn
linh hoạt swift agile agility nimble swiff sự linh hoạt mau lẹ sự nhanh nhạy nhanh trí rất chạy mau chóng nhanh nhất và mạnhnhanh nhẹn hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhanh nhẹn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Em Rất Nhanh Nhẹn
-
Đặt Câu Với Từ "nhanh Nhẹn"
-
'nhanh Nhẹn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Luyện Từ Và Câu – Tuần 24 Trang 23 Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 2 Tập 2
-
Hà Anh Rất Nhanh Nhẹn, Biết Giúp đỡ Mọi Người Trong Lớp ... - Hoc247
-
Hà Anh Rất Nhanh Nhẹn, Biết Giúp đỡ Mọi Người Trong Lớp. Nhưng ...
-
Bài 1 : Dùng Từ Sau để đặt Câu Theo Mẫu Ai Thế Nào ? Thơm Mát ...
-
Trong Cụm Từ Di Lại Vẫn Nhanh Nhẹn, Từ Nhanh Nhẹn Bổ Sung ý Nghĩa ...
-
Hà Anh Rất Nhanh Nhẹn, Biết Giúp đỡ Mọi Người Trong ...
-
Con Rất Nhanh Nhẹn Nhờ Uống Sữa Grow Plus - Nutifood
-
Glosbe - Nhanh Nhẹn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Tính Từ – Tuần 11 – Trong Cụm Từ đi Lại ...