Tra từ 'nhanh nhẹn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhanh nhẹn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhanh nhẹn * adj - agile; nimble.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: nhanh nhẹn - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
light. adjective. en lightly-built. Bước chân cậu trở nên nhanh nhẹn và ánh sáng tỏa ra xung quanh cậu. · agile. adjective. Thiết kế cánh cụp nhẹ nhàng làm cho ...
Xem chi tiết »
What does Nhanh nhẹn mean in English? If you want to learn Nhanh nhẹn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Definition of nhanh nhẹn Nhanh nhẹn bằng với '' nhanh'' |@_tt it means nimble or agile. “Nhanh nhẹn” is a phonetic reduplication, “nh-nh”.
Xem chi tiết »
Whatever your beliefs we have all experienced that taking a power nap is refreshing and boosts our mental agility and even science recommends doing it.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2019 · Nhanh nhẹn tiếng Anh là gì? Bạn đang cần trang bị cho mình vốn từ tiếng Anh này? Đọc ngay bài viết sau để biết được cách sử dụng ở mỗi ...
Xem chi tiết »
- tt, trgt Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng: Ai cũng khen chị ấy là người nhanh nhẹn. nt. Nhanh trong mọi cử chỉ động tác. Tác phong nhanh nhẹn. Có tuổi ...
Xem chi tiết »
Sự nhanh nhẹn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
nhanh nhẹn. nhanh nhẹn. adj. agile; nimble. agile. Phát âm nhanh nhẹn. - tt, trgt Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng: Ai cũng khen chị ấy là người nhanh ...
Xem chi tiết »
nhanh nhẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhanh nhẹn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nhanh nhẹn. agile; nimble; brisk.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhanh nhẹn nghĩa là gì. - tt, trgt Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng: Ai cũng khen chị ấy là người ...
Xem chi tiết »
Nhanh nhẹn là gì: Tính từ nhanh trong mọi cử chỉ, động tác bước đi nhanh nhẹn dáng người nhanh nhẹn, hoạt bát. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
tt, trgt Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng: Ai cũng khen chị ấy là người nhanh nhẹn. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de. 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhanh Nhẹn Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhanh nhẹn meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu