Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nhanh nhẹn tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhanh nhẹn trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhanh nhẹn tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm nhanh nhẹn tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
nhanh nhẹn
  • 민첩
  • 민첩성
  • 신속성
  • 바람 따위 살을 에는 듯한
  • 살을 에는 듯한
  • 기민한
  • 추위 따위 살을 에는 듯한
  • 머리 회전이 빠른
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhanh nhẹn trong tiếng Hàn

    nhanh nhẹn: 민첩, 민첩성, 신속성, 바람 따위 살을 에는 듯한, 살을 에는 듯한, 기민한, 추위 따위 살을 에는 듯한, 머리 회전이 빠른,

    Đây là cách dùng nhanh nhẹn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhanh nhẹn trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới nhanh nhẹn

    • mua nước tiếng Hàn là gì?
    • đỉa tiếng Hàn là gì?
    • đánh bại các đường tiếng Hàn là gì?
    • hollande tiếng Hàn là gì?
    • đi nước tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì