NHANH TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHANH TRÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từnhanh trí
quick-witted
nhanh nhạynhanh trínhanh nhẹnthông minhnhạy bénnhanh chóngquick-thinking
nhanh trísuy nghĩ nhanhnhanh chónga quick mindquick witagile minded
{-}
Phong cách/chủ đề:
They didn't tell me about your quick wit.Nhanh trí, nhân vật hài hước trong Phineas and Ferb”.
Quick wit, funny characters drive Phineas and Ferb".Nó yêu cầu tốc độ, rón rén và nhanh trí.
Hunting requires speed, stealth and an agile mind.Tuy nhiên, một người chứng kiến nhanh trí đã tìm cách chụp lại được hình ảnh cưỡi cho vui của bà.
However, a quick-thinking onlooker managed to take photographs of the woman's joy ride.Loài sóc là nhữngsinh vật rất tò mò và nhanh trí.
Squirrels are very curious and quick-witted creatures.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvị trí trống vị trí rất tốt trí tuệ hơn vị trí tắt Sử dụng với động từcông viên giải trítâm trí cởi mở vị trí quản lý vị trí mở vị trí mong muốn vị trí bắt đầu trung tâm giải trívị trí dẫn đầu hệ thống giải trívị trí làm việc HơnSử dụng với danh từvị trítâm trítrí nhớ trí tưởng tượng cái trítrí óc trí thức trí não lý trívị trí nơi HơnMay mắn thay,nhờ sự bình tĩnh chỉ đạo của Jack nhanh trí và Kate thông minh, họ đã tìm ra lối đi.
Fortunately, thanks to the calm leadership of quick-thinking Jack and level-headed Kate, they have hope.Thủy ngân trong Gemini người nói chung là nhanh trí.
Mercury in Gemini people are generally quick-witted.Thông minh và nhanh trí giúp những con chim thông minh này, nơi các đại diện khác của thế giới gia cầm kiếm ăn.
Smarty and quick-witted help these intelligent birds where other representatives of the avian world feed.Đức Gioan Phaolô II có khiếu hài hước đặc biệt và rất nhanh trí;
John Paul II has a great sense of humor and a quick wit;Họ biểu cảm, nhanh trí và cực kỳ tò mò về thế giới họ đang sống, bị mê hoặc bởi mọi thứ nó có.
They are expressive, quick-witted and extremely curious about the world they live in, fascinated by everything it has to offer.Thịt và thực phẩmgiàu protein có thể giúp bạn tập trung và nhanh trí.
Protein in meats andfoods which is consumed helps us stay concentrated and quick-minded.Bất cứ ai có tự kiềm chế và nhanh trí với toán học có thể đã có một phong cách sống poker trong những ngày đó.
Anyone with self-restraint and a quick mind for math could have made a decent living playing poker in those days.Một vài thức uống quá nhiều dẫn đến một kiến trúc sư căng thẳng và tạo mẫu tóc nhanh trí để kết hôn ở Las Vegas.
A few drinks too many leads an uptight architect and quick-witted hairstylist to marry in Las Vegas.Họ nhanh trí và thông minh, vì vậy họ sẽ cảm thấy tốt hơn khi ở trong công ty của những người yêu thương, dí dỏm và vui vẻ.
They are quick-witted and intelligent, so they would feel better to be in the company of witty and fun loving people.Họ trả lời tốt để củng cố tíchcực mà luôn luôn mang lại tốt nhất trong số những con chó thông minh và nhanh trí.
They respond well to positivereinforcement which always brings the best out of these smart and quick-witted dogs.Ông ca ngợi ba thanh niên này vì sự dũng cảm, nhanh trí và làm việc tập thể giúp tránh được điều mà ông gọi là một" tai họa thực sự.".
He praised the three men for their courage, quick-thinking and teamwork that averted what he called a"real calamity.".Người nói chuyện thông minh, 1 người có rất nhiều mối quan tâm khác nhau và nhanh trí, có thể được gọi là sáng tạo theo ý nghĩa này.
A brilliant conversationalist, a person with varied interests and a quick mind, may be called creative in this sense.Biểu cảm và nhanh trí, Gemini đại diện cho hai mặt khác nhau của nhân cách và bạn sẽ không bao giờ chắc chắn với người mà bạn sẽ phải đối mặt.
Expressive and quick-witted, Gemini represents two different personalities in one and you will never be sure which one you will face.Người Hylạp trung bình của thế kỷ thứhai TCN, đã là yêu lạc thú, nhanh trí, thông minh trong kinh doanh, và phi đạo đức trong tất cả mọi sự việc.
The average Greek of thesecond century B.C. was pleasure-loving, quick-witted, clever in business, and unscrupulous in all things.Nhưng, cha của Carla đã nhanh trí và ở đúng thời điểm thu thập toàn bộ tài sản gia đình và ẩn nó trong một cái hang bên cạnh tháp Westbrook.
But, Carla's father was quick-witted and in right time collected the whole family fortune and hided it in a cave next to the Westbrook tower.Người ta sẽ hỏi địa chỉ khách sạn lưu trú( nếu bạnđã đặt rồi thì tốt còn chưa đặt thì nhanh trí khai đại cái tên nào mà bạn nhớ cũng được).
People will ask the address hotel stay(if you haveset it well not put then quickly position opened the great names that you remember well).Nhanh trí, Washington đã bí mật sơn một thân cây thông cho giống như một khẩu pháo và đe dọa sẽ khai hỏa nếu những kẻ cố thù không quy hàng.
In a show of quick wit, Washington secretly had a pine log painted to look like a cannon and threatened to open fire if the defenders did not yield.Phải đối mặt với“ thay đồ” Jack phải tìm trung tâm của Davy Jones nhưng để tự cứu mình,ông phải nhận được sự giúp đỡ của nhanh trí Will Turner và Elizabeth Swan.
Facing the"locker" Jack must find the heart of Davy Jones butto save himself he must get the help of quick-witted Will Turner and Elizabeth Swan.Theo Businesstech, công nghệ thay đổi nhanh chóng,trẻ em phải có khả năng thích nghi, nhanh trí và quan trọng nhất là chuẩn bị cho thế giới làm việc trong tương lai.
He said that technology changes rapidly,and children must be able to adapt, be agile minded and most importantly prepared for the future working world.Họ nhanh trí nhưng đôi khi liều lĩnh dại dột và quá lạc quan, thiếu tính triệt để và khả năng đánh giá những khó khăn trong những chủ trương mà họ đẩy mạnh một cách hấp tấp.
They are quick-witted but sometimes foolhardy and over optimistic, lacking thoroughness and the ability to evaluate difficulties in the undertakings into which they often rush impulsively.Weimaraner là một nhân vật rất thôngminh được biết đến là" nhanh trí", đó là lý do tại sao họ làm tốt hơn với những người quen thuộc với loại chó cực kỳ thông minh này.
The Weimaraner is a highlyintelligent character that's known to be"quick-witted" which is why they do better with people who are familiar with this type of extremely smart dog.Cô em nhanh trí của anh chỉ sau hai lần nhìn thấy chiếc ghế bành đứng bên cửa sổ thì sau đó, bất cứ lúc nào dọn dẹp phòng anh, cũng đều đặt chiếc ghế ấy trở về vị trí cũ bên cửa sổ và thậm chí còn mở cả hai cánh cửa chớp bên trong ra.
His quick-witted sister only needed to observe twice that the armchair stood by the window; after that whenever she had tidied the room she always pushed the chair back to the same place at the window and even left the inner casements open.Đội chữa cháy giếng dầu nổi tiếngRed Adair đòi 100.000 USD chi phí xử lý sự cố, và anh chàng Anschutz nhanh trí đã cứu công ty nhờ thỏa thuận để Universal Pictures trả giúp số tiền đó, đổi lấy quyền quay phim.
Famous oil well firefighter RedAdair requested $100,000 to battle the blaze, and quick-thinking Anschutz saved his company by getting Universal Pictures to pay that sum for the filming rights.Tội gặp Xu, một luật sư trẻ thân thiện nhanh trí lấy bằng tiến sĩ luật ở đại học Bắc Kinh vào năm 2009 chỉ vài ngày trước khi bị bắt vì tội danh trốn thuế không rõ ràng nhắm vào tổ chức ông quản lý lúc đó là Sáng kiến Hiến pháp mở.
I met Xu, a sharp minded, friendly young lawyer with a PhD in law from Beijing University, in 2009 only days before his previous arrest on dubious tax evasion charges directed at the organization he then ran, the Open Constitution Initiative.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0253 ![]()
nhanh thôinhanh trước

Tiếng việt-Tiếng anh
nhanh trí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nhanh trí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhanhtrạng từfastquicklyrapidlysoonnhanhdanh từhurrytrídanh từtrímindpositiontriplace STừ đồng nghĩa của Nhanh trí
nhanh nhạyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhanh Trí Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
NHANH TRÍ - Translation In English
-
NHANH TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Nhanh Trí In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Nhanh Trí Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nhanh Trí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nhanh Trí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhanh Trí: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Định Nghĩa Của Từ 'nhanh Trí' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ : Nhanh Trí | Vietnamese Translation
-
QUICK-WITTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "nhanh Trí" - Là Gì?