Tra từ nhào lộn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) vdict.co › word=nhào+lộn Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Check 'nhào lộn' translations into English. Look through examples of nhào lộn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHÀO LỘN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHÀO LỘN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thuật nhào lộn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
nhào lộn translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. nhào lộn. English. acrobatic. NHàO LộN IN MORE LANGUAGES. khmer. កីឡាកាយស.
Xem chi tiết »
Nhào lộn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Meaning of word nhào lộn in Vietnamese - English @nhào lộn - Make loops, make somersaults =Máy bay nhào lộn trên không+The plane was making loops in the air ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Máy bay nhào lộn trên không ... Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu
Xem chi tiết »
Translation of «nhào lộn» in English language: — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does Nhào lộn mean in English? If you want to learn Nhào lộn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · cú nhảy lộn nhào ... biểu diễn nhào lộn. (Bản dịch của somersault từ Từ điển PASSWORD tiếng ... Từ Europarl Parallel Corpus - English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "lộn nhào" into English. Human translations with examples: o, , a flip, misdeal, struggle, wrong way, kick back?, my mistake, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhào lộn. to somersault; to perform acrobatics. anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu the clown turned many somersaults on the stage ...
Xem chi tiết »
The meaning of: nhào lộn is Make loops, make somersaults Máy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the air Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: nghệ sĩ nhào lộn. nghệ sĩ nhào lộn: Trapeze artist. Trapeze artist : nghệ sĩ nhào lộn. Pronunciation: Add to Favorite: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhào Lộn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhào lộn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu