Nhào Lộn – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây. (tháng 8 năm 2024) |
Một phần của loạt bài về |
Nghệ thuật biểu diễn |
---|
|
|
Nhào lộn hoặc làm xiếc (tiếng Anh: Acrobatic, từ tiếng Hy Lạp cổ đại τέωοβατέω, akrobateo, "đi bộ trên đầu ngón chân", "đi khệnh khạng") là hiệu suất của những động tác ngoạn mục của sự cân bằng, sự nhanh nhẹn và sự phối hợp vận động của cơ thể con người. Nó có thể được tìm thấy trong nhiều nghệ thuật biểu diễn, các sự kiện thể thao và võ thuật. Nhào lộn thường được kết hợp với các hoạt động sử dụng rộng rãi các yếu tố thể dục, như khiêu vũ, xiếc và thể dục dụng cụ, nhưng nhiều hoạt động thể thao khác - như múa ba lê và nhảy cầu - cũng có thể sử dụng nhào lộn. Mặc dù nhào lộn thường được kết hợp với hiệu suất cơ thể con người, nó cũng có thể áp dụng cho các loại hiệu suất khác, chẳng hạn như máy bay nhào lộn, tiêm kích nhào lộn.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Nhào lộn tại Wikimedia Commons
- Định nghĩa của nhào lộn tại Wiktionary
- Nghệ thuật biểu diễn
- Xiếc
- Thể dục dụng cụ
- Hoàn toàn không có nguồn tham khảo
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Diễn Viên Nhào Lộn Trong Tiếng Anh
-
Somersault | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Diễn Viên Nhào Lộn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Diễn Viên Nhào Lộn In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
DIỄN VIÊN XIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGƯỜI DIỄN XIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nhào Lộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhào Lộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhào Lộn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 20 Diễn Xiếc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tra Từ Nhào Lộn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nhào Lộn - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Diễn Viên đóng Thế Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe