Nhật Báo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:nhật báo IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲə̰ʔt˨˩ ɓaːw˧˥ | ɲə̰k˨˨ ɓa̰ːw˩˧ | ɲək˨˩˨ ɓaːw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲət˨˨ ɓaːw˩˩ | ɲə̰t˨˨ ɓaːw˩˩ | ɲə̰t˨˨ ɓa̰ːw˩˧ | |
Danh từ
nhật báo
- Báo ra hằng ngày.
Đồng nghĩa
- nhật trình (cũ)
Dịch
- Tiếng Anh: daily, daily newspaper
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ
- Tiếng Trung Quốc: 日报 (nhật báo, rì bào)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhật báo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Nhật Báo
-
Nhật Báo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhật Báo - Từ điển Việt
-
Nhật Báo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhật Báo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nhật Báo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhật Báo
-
Ý Nghĩa Của Tên Nhật Bảo
-
Ý Nghĩa Của Tên Nhật Bảo - TenBan.Net
-
Ý Nghĩa Tên Nhật Bảo Là Gì? Tên Nhật Bảo Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Tin Chính - BBC News Tiếng Việt
-
Tra Từ: Nhật - Từ điển Hán Nôm