Nhặt Nhạnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ʔt˨˩ ɲa̰ʔjŋ˨˩ | ɲa̰k˨˨ ɲa̰n˨˨ | ɲak˨˩˨ ɲan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲat˨˨ ɲajŋ˨˨ | ɲa̰t˨˨ ɲa̰jŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]nhặt nhạnh
- Lượm lặt để thu gọn lại. Nhặt nhạnh hết xẻng cuốc vào.
- Vơ vét. Có bao nhiêu tiền nhặt nhạnh đem đi cả.
Tham khảo
[sửa]- "nhặt nhạnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Nhặt Nhạnh Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhặt Nhạnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "nhặt Nhạnh" - Là Gì?
-
Nhặt Nhạnh
-
Nhặt Nhạnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhặt Nhạnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Nhặt Nhạnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nhặt Nhạnh' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Nghĩa Của 'nhặt Nhạnh' - Từ điển | Giá-đẹ
-
NHẶT NHẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẶT NHẠNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển