NHẶT RÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NHẶT RÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từnhặt rácscavengenhặt rácquét sạchnhặt sạchtìm kiếmthu thậpscavengingnhặt rácquét sạchnhặt sạchtìm kiếmthu thậppicking up trashnhặt ráclitter pickingcollecting garbagethu gom ráccollect trashcollecting rubbishpick up trashnhặt rácscavengesnhặt rácquét sạchnhặt sạchtìm kiếmthu thậpscavengednhặt rácquét sạchnhặt sạchtìm kiếmthu thập
Ví dụ về việc sử dụng Nhặt rác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những người nhặt rácscavengersnhặt rác gốc tự dofree radical scavengingfree-radical scavengingnhiệm vụ để nhặt ráca mission to scavengenhặt rác của cơ thểthe body's scavengingTừng chữ dịch
nhặtpick uppicked upnhặtđộng từcollectscavengingnhặtdanh từthingsrácdanh từgarbagejunkrubbishtrashwaste nhặt nó lênnhấcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhặt rác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thu Nhặt Rác Trong Tiếng Anh
-
"thu Gom Rác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Người Nhặt Rác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
1. Take Out The Trash: đi đổ Rác... - Dạy Tiếng Anh Tại Nhà | Facebook
-
Tiếng Anh Chủ đề Vứt Rác - Vui Học Online
-
Lao Công Quét Rác Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"Rác Thải" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Gia đình - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường - Langmaster
-
Bãi Rác Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 đi đổ Rác Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Nghĩa Của Từ Rác Bằng Tiếng Anh
-
Bãi Rác Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts