Nhát - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲaːt˧˥ɲa̰ːk˩˧ɲaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːt˩˩ɲa̰ːt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 㦉: nhát
  • 戛: kiết, kít, rát, giát, nhát, nhác
  • 𤻬: lạt, nhát, thượt
  • 瘌: lạt, nhát
  • 戞: kiết, kít, giát, nhát, nhác

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nhất
  • nhặt
  • nhạt

Danh từ

nhát

  1. Kết quả động tác của dao, gươm, búa, cuốc, chổi, khi chặt, cắt, chém, đâm, đập, cuốc, quét. Một nhát đến tai hai nhát đến gáy. (tục ngữ) Chỉ cần mấy nhát chổi là sạch. Những nhát búa inh tai.
  2. Miếng mỏng thái ra. Mấy nhát gừng.
  3. (Cn. lát) Thời ngan rất ngắn. Chờ tôi một nhát nhé.

Tính từ

nhát

  1. Hay sợ sệt, trái với bạo. Kẻ nhát nát người bạo. (tục ngữ) Thằng bé nhát lắm, tối không dám ra sân.

Động từ

nhát

  1. Doạ trẻ con. Đừng nhát em như thế.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhát”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhát&oldid=1880611” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nhát 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Ma Nhát