"nháy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nháy Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nháy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nháy
nháy- verb
- to blink; to wink
- đừng nháy mắt: Don't wink your eyes
- to blink; to wink
blink |
Lĩnh vực: điện |
flash |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nháy
- đg. 1 (Mắt) nhắm lại rồi mở ra ngay; chớp. Mắt nháy lia lịa. 2 Ra hiệu bằng cách nháy mắt. Hai người nháy nhau ra một chỗ. Đưa mắt nháy bạn. 3 Loé, hoặc làm cho loé ánh sáng rồi vụt tắt ngay, thường nhiều lần. Chớp nháy. Nháy đèn pin. Xe nháy đèn xin đường. 4 (kng.). Ấn và thả nhanh một nút bấm trên con chuột của máy tính để thực hiện một thao tác. 5 (kng.; id.). Chụp (ảnh). Nháy một pô ảnh. // Láy: nhay nháy (ý liên tiếp).
nđg. 1. Nhắm lại rồi mở ra ngay; chớp. Mắt nháy lia lịa. 2. Ra hiệu bằng cách nháy mắt. Hai người nháy nhau ra ngoài. 3. Loé, loé sáng rồi vụt tắt nhiều lần. Nháy đèn pin. 4. Chụp ảnh. Nháy một tấm ảnh.Từ khóa » đèn Nhấp Nháy Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÈN NHẤP NHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhấp Nháy Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Nghĩa Của "đèn Nháy" Trong Tiếng Anh
-
• đèn Nháy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"đèn (chớp) Nháy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đèn Nhấp Nháy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đèn Dây Trang Trí Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Top 15 đèn Nhấp Nháy Tiếng Anh Là Gì
-
"đèn Nhấp Nháy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
đèn Nháy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhấp Nháy Bằng Tiếng Anh
-
Blinks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
đèn Nhấp Nháy Tiếng Anh Là Gì
-
Nhấp Nháy Tiếng Anh
-
Cái đèn Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
Nhấp Nháy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran