Mao unveiled the Great Leap Forward at a meeting in January 1958 in Nanjing. WikiMatrix. Vì vậy, đây là những gì tôi gọi là bước nhảy vọt của Lovelace.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * đtừ. to leap; make a rapid leap; by leaps. tiến những bước nhảy vọt to make great advances ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to leap.
Xem chi tiết »
BƯỚC NHẢY VỌT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; leap · leapnhuận ; jump · nhảyjump ; leapfrog · leapfrognhảy vọt ; leaps · leapnhuận ; jumps · nhảyjump ...
Xem chi tiết »
We're about to make the quantum leap. 2. Một bước nhảy vọt của trí tưởng tượng. So it's a leap of imagination. 3. Thật là một bước nhảy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bước tiến nhảy vọt" trong tiếng Anh. bước tiến nhảy vọt {danh}. EN. volume_up · Great Leap Forward. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bước tiến nhảy vọt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Đó là một bước tiến nhỏ của con người, một bước nhảy vọt khổng lồ của nhân loại. That's one small step for man, one giant leap for mankind.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "bước nhảy vọt" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Mao Trạch Đông đặt điểm tựa của chương trình vào Lý luận sức sản xuất. Đại nhảy vọt ngày nay được đa số mọi người, cả trong và ngoài Trung Quốc, xem như là một ...
Xem chi tiết »
bước nhảy vọt trong Thành ngữ Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa câu bước nhảy vọt trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm ca dao, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bước nhảy vọt' trong tiếng Anh. bước nhảy vọt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sự nhảy. Quãng cách nhảy qua. making a huge leap — Nhảy một bước dài. (Nghĩa bóng) Sự biến đổi thình lình. ... by leaps and bounds: Tiến bộ nhanh, nhảy vọt.
Xem chi tiết »
bước nhảy vọt = leap; bound Tiến những bước nhảy vọt To advance by leaps and bounds. Bound, leap Tiến những bước nhảy vọt To advance by leaps and bounds. Bị thiếu: la gi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nhảy Vọt Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhảy vọt tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu