Nhẹ Tựa Lông Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhẹ tựa lông" thành Tiếng Anh
feathery là bản dịch của "nhẹ tựa lông" thành Tiếng Anh.
nhẹ tựa lông + Thêm bản dịch Thêm nhẹ tựa lôngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
feathery
adjectiveMột cái chết nhẹ tựa lông hồng.
Nothing more than a feathery spring roll.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhẹ tựa lông " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhẹ tựa lông" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhẹ Tựa Lông Hồng Tiếng Anh
-
Cách Nói 'nhẹ Tựa Lông Hồng' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhẹ Tựa Lông Hồng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cách Nói 'nhẹ Tựa Lông Hồng' Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Nhẹ Tựa Lông In English - Glosbe Dictionary
-
Nhẹ Tựa Lông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẹ Như Lông Hồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẹ Như Lông Hồng Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
NHẸ NHƯ LÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhẹ Tựa Lông Hồng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhẹ Tựa Lông Hồng ? Nghĩa Của Từ Lông Hồng Trong Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'nhẹ Như Lông Hồng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lông Hồng" - Là Gì?