Nhem Nhuốc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛm˧˧ ɲuək˧˥ | ɲɛm˧˥ ɲuək˩˧ | ɲɛm˧˧ ɲuək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛm˧˥ ɲuək˩˩ | ɲɛm˧˥˧ ɲuək˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]nhem nhuốc
- Có nhiều vết bẩn. Mặt mũi nhem nhuốc.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhem nhuốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Nhem Nhuốc Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhem Nhuốc - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "nhem Nhuốc" - Là Gì?
-
Nhem Nhuốc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhem Nhuốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nhem Nhuốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nhem Nhuốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhem Nhuốc
-
Từ điển Tiếng Việt"nhem Nhuốc" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Nhem Nhuốc Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhem Nhuốc Là Gì
-
Nhem Nhuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ “nhem Nhuốc” Là Từ Láy Toàn Phần, đúng Hay Sai?
-
Nhem Nhuốc Nghĩa Là Gì?