Nhện - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (Northern Vietnam) dện
- (North Central Vietnam) nhệnh, dệng
Etymology
[edit]From Proto-Vietic *ɲeːɲʔ (“spider”). Compare Nghệ An/Hà Tĩnh dialects nhệnh.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲen˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲen˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ɲəːn˨˩˨]
Noun
[edit](classifier con) nhện • (蝒, , 𦟶) (phonemic reduplicative nhền nhện)
- spider
Derived terms
[edit]- Hình nhện (“Arachnida”)
- mạng nhện (“spider web”)
- Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Proto-Vietic
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by con
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Spiders
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Nhen
-
Nhện Shop Chuyên Áo Bóng Đá Thái Lan, Áo Khoác Thể Thao ...
-
#NHEN - Twitter Search / Twitter
-
53 Nhen Images, Stock Photos & Vectors - Shutterstock
-
Các Con Vật - YouTube
-
Th.nhen - Instagram
-
Các Loài Nhện Phổ Biến Hiện Nay - Khử Trùng Xanh GFC
-
Nhện | Facebook
-
Những Loài Nhện Lớn Nhất Thế Giới - VnExpress
-
Đây Là Loài Nhện Có IQ Cao Nhất Trong Tự Nhiên, Chúng Biết đếm ...
-
Cách đuổi Nhện Trong Nhà Dễ Dàng Và Hiệu Quả | Cleanipedia
-
Nhện Translated To English
-
Kiểm Soát Nhện | Kiểm Soát Côn Trùng Dịch Hại Rentokil