VietnameseEdit. Alternative formsEdit. (Northern Vietnam) dện; (North Central Vietnam) nhệnh, dệng. EtymologyEdit. From Proto-Vietic *ɲeːɲʔ (“spider”).
Xem chi tiết »
Wiktionary. Tìm kiếm ... (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm. 蝒: dện, miễn, rện, nhện ... Con nhện chăng tơ. Mạng nhện.
Xem chi tiết »
Hoặc là có hoặc là cô ấy bị cắn bởi một con nhện độc. Ja, ali pa jo je pičil strupen pajek. en.wiktionary.org. Pokažite algoritmično ustvarjene prevode ...
Xem chi tiết »
Tra Spider-Man trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary ... Phim Người Nhện (2002), phần đầu tiên của loạt phim về Spider-Man được đạo diễn bởi Sam Raimi với ...
Xem chi tiết »
Tơ, chỉ tơ. Tơ nhện. Lụa. (Số nhiều) Quần áo lụa. (Thông tục) Luật sư hoàng gia (Anh). to take silk — ...
Xem chi tiết »
lé – Wiktionary ... Reading: lé – Wiktionary. breadth, width. strip, length (of paper, textiles etc.) ... Những siêu năng lực của người nhện ...
Xem chi tiết »
góa - Wiktionary tiếng Việt. author GnurtAI; 29 March 2021 ... Đồ chơi mô hình động vật CollectA Nhện Goá Phụ Đen - Lazada. author GnurtAI; 29 March 2021 ...
Xem chi tiết »
Tra Spider-Man trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary ... Phim Người Nhện (2002), phần đầu tiên của loạt phim về Spider-Man được đạo diễn bởi Sam Raimi với ...
Xem chi tiết »
https://vi.wiktionary.org/wiki/tiêu_ngữ#Ti.E1.BA.BFng_Vi.E1.BB.87t · Timeline photos · Nov 1, 2017 · ... Người Nhện, profile picture. Người Nhện.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2018 · Phim, phim ảnh, phim xi nê. (Số nhiều) Buổi chiếu bóng. Vảy cá (mắt). Màn sương mỏng. Sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện) ...
Xem chi tiết »
nhện · Từ Wiktionary ; Bịnh đau gân với con nhện nhện · Từ Wikisource ; Voltaire · Từ Wikiquote ; Sơ cứu/Sơ cứu ngoài thiên nhiên · Từ Wikibooks.
Xem chi tiết »
Tra Spider-Man trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary ... Phim Người Nhện (2002), phần đầu tiên của loạt phim về Spider-Man được đạo diễn bởi Sam Raimi với ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm Người Nhện: Si trên một trong những dự án liên quan đến Wikimedia: Wiktionary-logo-v2.svg · Wiktionary (Từ điển mở). Wikibooks-logo.svg ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về tò vò - Wiktionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022/2/9 · Tò vò mà nuôi con nhện Đến khi nó ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhện Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhện wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu