Nheo Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nheo mắt
squint, blink one's eyes
nheo mắt ngắm squint when aiming



Từ liên quan- nheo
- nheo mày
- nheo mũi
- nheo mắt
- nheo nhéo
- nheo nhóc
- nheo nhẻo
- nheo mắt một phát
- nheo mắt nhắm đích
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nheo Mắt Trong Tiếng Anh
-
Nheo Mắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NHEO MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Nheo Mắt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
NHEO MẮT - Translation In English
-
NHEO MẮT QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NHEO MẮT HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nheo Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nháy Mắt Thái Quá Trên Trẻ Em
-
Nháy Mắt Liên Tục Có đáng Ngại?
-
Soi Bóng đồng Tử Là Gì? | Vinmec
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Results For Cười Nheo Mắt Translation From Vietnamese To English