→ Nhéo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhéo" thành Tiếng Anh
pinch là bản dịch của "nhéo" thành Tiếng Anh.
nhéo + Thêm bản dịch Thêm nhéoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pinch
verbto squeeze a small amount of skin
Tôi bị nhéo trong thang máy.
l got pinched in the elevator.
enwiktionary-2017-09
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhéo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhéo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giải Nghĩa Từ Léo Nhéo
-
Từ Điển - Từ Léo Nhéo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Léo Nhéo - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "léo Nhéo" - Là Gì?
-
Léo Nhéo
-
Léo Nhéo Nghĩa Là Gì?
-
Léo Nhéo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Leo Nheo - Léo Nhéo Giải Thích
-
Từ Léo Nhéo Như Mõ Réo Quan Viên Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Leo Nheo - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nhéo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Léo Nhéo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vụ Xử Phạt Trác Thuý Miêu Nói Gì Về Tự Do Ngôn Luận ở VN? - BBC
-
Phụ Nữ Singapore Thích ở Nhà Làm ăn - Tuổi Trẻ Online
-
Mít Học Nói