Cách viết, từ ghép của Hán tự NHĨ 耳 trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ... www.tudienabc.com › bo-nhi › tu-han-耳 › searched_kanji:1165
Xem chi tiết »
(Danh) Phàm cái gì có quai có vấu ở hai bên như hai tai người đều gọi là “nhĩ”. ◎Như: “đỉnh nhĩ” 鼎耳 cái quai vạc, “nhĩ môn” 耳門 cửa nách.
Xem chi tiết »
佴 nhĩ • 尔 nhĩ • 弭 nhĩ • 挕 nhĩ • 洱 nhĩ • 爾 nhĩ • 珥 nhĩ • 耳 nhĩ • 迩 nhĩ • 邇 nhĩ • 鉺 nhĩ • 铒 nhĩ • 餌 nhĩ • 饵 nhĩ • 𤛇 nhĩ.
Xem chi tiết »
nhĩ (âm Hồng Kông/Quảng Đông).
Xem chi tiết »
Chữ NômSửa đổi · 薾: nhĩ · 爾: nhãi, nhĩ, nễ · 铒: nhĩ, nhị · 濔: nhẫy, nhĩ, nhễ, mị · 你: nẻ, nhĩ, né, nể, nễ, nệ, nhẻ · 珥: nhĩ, nhỉ, nhị, nhẹ · 迩: nhĩ · 駬: nhĩ ...
Xem chi tiết »
Bộ Nhĩ (耳). Bộ thủ chữ Hán. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi. Bộ Nhĩ, bộ thứ 128 có nghĩa là "tai" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Xem chi tiết »
Nội dung chủ yếu của Nhĩ Nhã là giải thích và khảo chứng vốn từ ngữ Trung Quốc thời cổ đại. Nhĩ Nhã. Erya Zhushu - Chinese Dictionary Museum.JPG. Nhĩ Nhã trưng ...
Xem chi tiết »
Đâm thủng màng nhĩ hắn. 23. Người Kurd ở Thổ Nhĩ Kỳ là dân tộc thiểu số lớn nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ. 24. Thằng Ái Nhĩ Lan ngu xuẩn ...
Xem chi tiết »
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): nhĩ-cổ. * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
||④ Phàm cái gì có quai có vấu ở hai bên như hai tai người đều gọi là nhĩ, như đỉnh nhĩ 鼎耳 cái quai vạc. ||⑤ Nhĩ môn 耳門 cửa nách. ||⑥ Thôi vậy, vậy.
Xem chi tiết »
Nhĩ Tân là tên riêng vùng đất xa, ngụ ý sự khám phá tìm tòi không ngừng để tạo nên sự mới ... Nhĩ: Nghĩa Hán Việt là nghỉ ngơi, ngụ ý sự thong thả tốt đẹp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Nhĩ Hán Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhĩ hán việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu