"Nhị Thập Bát Tú Và ý Nghĩa Tốt Xấu Của 28 Vì Sao Trong Phong Thủy "

1. Nhị thập bát tú là gì?

Nhị Thập Bát Tú (二十八宿) là hệ thống 28 chòm sao (宿 - tú) phân bố trên bầu trời, được sử dụng trong thiên văn học cổ đại phương Đông, đặc biệt là Trung Quốc. 28 chòm sao này nằm dọc theo đường hoàng đạo, tương ứng với vị trí Mặt Trăng di chuyển trong một tháng âm lịch.

Nhị thập bát tú là gì?

Nhị Thập Bát Tú là gì?

Ý nghĩa của nhị thập bát tú:

  • Thiên văn: Nhị Thập Bát Tú là hệ thống đo lường và xác định vị trí các thiên thể trên bầu trời. Mỗi chòm sao tương ứng với một góc phần tư của bầu trời, giúp xác định vị trí Mặt Trăng, các hành tinh và các ngôi sao khác.
  • Chiêm tinh: Trong chiêm tinh học, Nhị Thập Bát Tú được sử dụng để dự đoán các sự kiện trong tương lai, tính cách con người và các yếu tố khác.
  • Lịch pháp: Nhị Thập Bát Tú được sử dụng để tính toán lịch âm, xác định các ngày tốt xấu trong tháng.
  • Phong thủy: Trong phong thủy, Nhị Thập Bát Tú được sử dụng để xác định hướng nhà, bố trí nội thất và các yếu tố khác nhằm mang lại may mắn và tài lộc.

Phân loại:

Nhị Thập Bát Tú được chia thành 4 nhóm, mỗi nhóm 7 sao, tương ứng với 4 hướng và 4 linh vật thần thoại:

  • Thanh Long (Rồng Xanh): 7 sao ở phương Đông gồm sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
  • Bạch Hổ (Hổ Trắng): 7 sao ở phương Tây gồm sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
  • Chu Tước (Chim Đỏ): 7 sao ở phương Nam gồm sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.
  • Huyền Vũ (Rùa Đen): 7 sao ở phương Bắc gồm  sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích

Ứng dụng:

Ngày nay, Nhị Thập Bát Tú vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thiên văn học, chiêm tinh học, phong thủy và văn hóa dân gian. Nhiều người vẫn tin rằng việc lựa chọn ngày giờ tốt dựa trên Nhị Thập Bát Tú có thể mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.

2. Ý nghĩa tốt xấu của 28 vì sao trong Nhị Thập Bát Tú

Mỗi "tú" trong nhị thập bát tú mang ý nghĩa riêng, phản ánh cả mặt tốt và xấu của tự nhiên và cuộc sống. Hiểu được ý nghĩa của từng sao không chỉ giúp chúng ta thấu hiểu hơn về trí tuệ của người xưa mà còn cung cấp những góc nhìn thú vị về cách ứng xử và định hướng trong cuộc sống hiện đại. 

Sao Thập Nhị Bát Tú

Tìm hiểu về hệ thống sao trong Thập Nhị Bát Tú

Hệ thống Nhị Thập Bát Tú được con người vận dụng nhiều trong công việc, đặc biệt là xét cát hung, tốt xấu của ngày theo các sao, cụ thể như sau:

  • Sao Giác: Đây là sao chủ về thi cử đỗ đạt, may mắn, nhiều vinh hiển, lợi tài hộc, rất tốt cho việc cưới hỏi. Ngoài ra, ngày có sao này không nên mai táng, ma chay và xây cất mộ phần.
  • Sao Cang: Ngày có sao này cần cẩn trọng, làm việc gì cũng phải tính toán cẩn thận để tránh sai lầm. Đặc biệt là các chuyện lớn như dựng vợ, gả chồng, cưới hỏi cần tránh để không vướng phải đại họa.
  • Sao Đê: Ngày có sao này cũng cần phải rất để ý, thận trọng, không tùy tiện làm việc lớn. Các việc nên làm trong ngày có sao này là cầu an, lễ bái, tụng kinh.
  • Sao Phòng: Ngày có sao này nên tiến hành các việc liên quan đến tài sản ruộng đất, động thổ, cưới hỏi vì sao này chủ vượng về các vấn đề trên.
  • Sao Tâm: Ngày có sao này cần tránh các việc chi xuất tiền bạc, khai trương cửa hàng, hôn thú, kiện tụng. 
  • Sao Vĩ: Ngày có sao này tốt cho các việc như xuất ngoại, khai trương, ký kết hợp đồng, nhậm chức. Bên cạnh đó, ngày có sao Vĩ cũng tốt cho các việc xây cất nhà cửa, tu sửa mồ mả.
  • Sao Cơ: Ngày có sao này tốt cho việc làm nhà, mở tiệm, khai trương. Đây là một sao chủ về tương lai tươi sáng, đường môn khang trang, giàu sang phú quý. 
  • Sao Đẩu: Ngày có sao này nên tiến hành các việc như hôn sự, sinh nở,  trồng trọt, chăn nuôi.
  • Sao Ngưu:  Ngày có sao này nên tránh các việc cưới xin, khai trương, truy xuất kho, vốn vì chủ sao này về hao tổn tài sản và sức khỏe.
  • Sao Nữ: Ngày có sao này nên tránh các việc về cho vay mượn tiền bạc, ký kết hợp đồng, nhậm chức, hôn sự.
  • Sao Hư: Ngày có sao này không nên cưới xin, tổ chức hôn sự. Đây là sao xấu chủ về hôn nhân, vợ chông ly tán cần đặc biệt lưu ý.
  • Sao Nguy: Ngày có sao này cần tránh các việc khai trương, mở tiệm, xây nhà, động thổ. 
  • Sao Thất: Ngày có sao này nên làm các việc như khai trương, ký hợp động, đầu kinh doanh. Đây là sao chủ về công danh sự nghiệp tốt, xây dựng buôn bán đều cát lành, may mắn, thuận buồm xuôi gió.
  • Sao Bích: Ngày có sao này đều tốt cho việc hôn sự, kinh doanh, ký kết hợp đồng, xây nhà, động thổ. 
  • Sao Khuê: Ngày có sao này xấu cho việc cưới hỏi, kinh doanh, nhậm chức. Tuy nhiên, sao này tốt cho việc xây dựng, động thổ, chôn cất, an táng người chết.
  • Sao Lâu: Ngày có sao này tốt cho việc nhậm chức, hôn thú, khai trương, xấu ngoại. Đây là sao chủ về người và của đều hưng thịnh, sinh đẻ thuận, con cái phát triển tốt, thông minh.
  • Sao Vị: Ngày có sao này mọi sự đều cát vượng, gia đạo an vui, hòa thuận, trong công việc làm ăn có tiến triển tốt, kinh doanh, đầu tư thuận lợi.
  • Sao Mão: Ngày có sao này cần thận trọng với các việc như xây dựng, chăn nuôi, hôn sự, kinh doanh vì không có cát tinh tốt.
  • Sao Tất: Ngày có sao này nên tiến hành các việc như xây nhà, động thổ, tổ chức hôn nhân, cưới xin, xuất nhập kho, truy xuất tiền bạc đều cát lợi.
  • Sao Chủy: Ngày có sao này nên lưu tâm vì nó không mấy thuận lợi cho đường công danh, sự nghiệp. Công việc của bạn có thể bị gián đoạn hoặc hao hụt tài sản. Vì thế, cần tránh các việc nhậm chức, cho vay tiền bạc, ký kết hợp đồng.
  • Sao Sâm: Ngày có sao này thuận lợi cho các việc hôn sự, kinh doanh, ký kết, xuất ngoại. Đây là sao chủ về vinh hiển, an táng cát lợi, buôn bán phát tài.
  • Sao Tỉnh: Ngày có sao này hanh thông cho làm nhà, phát triển công việc, thi cử đỗ đạt, hôn sự đại cát. Tuy nhiên, đây là sao chủ kiêng kỵ an táng, xây cất mồ mả.
  • Sao Quỷ: Ngày có sao này thường không tốt cho các việc báo hỷ, xây nhà, động thổ. Tuy nhiên, tốt cho việc mai táng, ma chay.
  • Sao Liễu: Ngày có sao này thường xấu cho các việc đi xa, truy xuất hàng, tiền bạc. Sao này chủ về hao tài tốn của, bất ổn, tang tóc nên cần hết sức cẩn trọng.
  • Sao Tinh: Ngày có sao này người ta kiêng kỵ việc cưới xin, dựng vợ gả chồng. Tuy nhiên, sao này chủ xây dựng tốt nên có thể tiến hành các việc như xây nhà, ngăn vách.
  • Sao Trương: Ngày có sao này nên tránh các việc như xây dựng, hôn sự, mở tiệm, kinh doanh đầu tư.
  • Sao Dực: Ngày có sao này vượng về tài lộc, con cháu được ăn theo phúc phần của tổ tiên. Nên làm các việc như động thổ, xây dựng, hôn thú đều may mắn.
  • Sao Chẩn: Ngày có sao này thuận lợi cho các việc nhậm chức, thi cử, kinh doanh, truy xuất vốn, đầu tư thương mại. Việc hôn sự và an táng đều cát.

Ý nghĩa tốt xấu của 28 sao trong Nhị Thập Bát Tú

Theo Thiên văn cổ, mỗi vị trí các sao vận động không theo quy luật chung (bất thường) thì giang sơn thường có biến cố đại sự. Việc sử dụng Nhị Thập Bát Tú trong việc chọn ngày cát lành, may mắn mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Bởi những sao tốt, đăng viên thì thuận lợi cho việc đại sự. Những ngày xấu thường chỉ được dùng để tiến hành một số việc nhỏ, hoặc giải trừ tai ách. 

Chính vì vậy, nếu có những công việc trọng đại, người ta thường xem ngày tốt, có những cát tinh may mắn  để công việc hanh thông, mọi việc đều tốt đẹp.

3. Cách tính Nhị Thập Bát Tú trong phong thủy

Người ta sử dụng các thứ trong tuần để quy ước các vị trí của từng chòm sao. Một tuần có 7 ngày, mỗi ngày sẽ do một sao quản lý. Các sao Phòng, Hư , Mão, Tinh luôn sẽ xuất hiện vào các ngày chủ nhật.

Cách tính Nhị Thập Bát Tú

Cách tính Nhị Thập Bát Tú

Một năm dương lịch thường có 365 ngày, chia ra 13 chu kỳ của Nhị Thập Bát Tú sẽ có dư một ngày, được tính như sau:

28 x 13 = 364 ngày  + 1 = 365 ngày

Trong trường hợp năm nhuận, năm dương lịch có 366 ngày, sẽ cộng thêm 2 ngày vì tháng 2 có 29 ngày. Cụ thể, được tính như sau:

28 x 13 = 364 ngày + 2 = 366 ngày

Cách tính nhị thập bát tú theo thứ tự các sao như sau:

  • Thứ 5: Giác; Thứ 6: Cang; Thứ 7: Đê; Chủ nhật: Phòng; Thứ 2: Tâm; Thứ 3: Vĩ; Thứ 4: Cơ
  • Thứ 5: Đẩu; Thứ 6: Ngưu; Thứ 7: Nữ; Chủ nhật: Hư; Thứ 2: Nguy; Thứ 3: Thất; Thứ 4: Bích
  • Thứ 5: Khuê; Thứ 6: Lâu; Thứ 7: Vị; Chủ Nhật: Mão; Thứ 2: Tất; Thứ 3: Chủy; Thứ 4: Sâm
  • Thứ 5: Tỉnh; Thứ 6: Quỷ; Thứ 7: Liễu; Chủ nhật: Tinh; Thứ 2: Trương; Thứ 3: Dực; Thứ 4: Chẩn

Nhị thập bát tú là một hệ thống phức tạp và sâu sắc trong thiên văn học cổ đại, đóng vai trò quan trọng trong việc xem ngày tốt xấu và định hướng các hoạt động trong cuộc sống. Mỗi sao trong hệ thống này mang những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến các khía cạnh khác nhau của đời sống, từ công việc, các mối quan hệ cho đến sự phát triển cá nhân. Tuy nhiên, việc áp dụng những kiến thức này trong thời đại hiện đại đòi hỏi sự linh hoạt và cân nhắc kỹ lưỡng, kết hợp giữa trí tuệ cổ xưa và thực tế cuộc sống đương đại.

Những thông tin mà Vansu.net tổng hợp và chia sẻ trên đây đã giúp quý độc giả hiểu được Nhị Thập Bát Tú là gì? Ý nghĩa tốt xấu của nó ra sao? Và cách tính Nhị Thập Bát Tú như thế nào? Việc tính toán ngày đẹp có sao tốt là điều vô cùng quan trọng đối với mỗi người dân Việt Nam theo tín ngưỡng văn hóa tâm linh. Chúc quý anh chị và các bạn chọn được ngày đại cát, tránh những ngày hung họa cho những việc trọng đại trong cuộc đời.

Từ khóa » Các Sao Tốt Trong Ngày