Translation for 'nhiễm bẩn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'nhiễm bẩn' translations into English. Look through examples of nhiễm bẩn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHIỄM BẨN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHIỄM BẨN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHIỄM BẨN HOẶC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHIỄM BẨN HOẶC" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nhiễm bẩn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Words contain "nhiễm bẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses ...
Xem chi tiết »
nhiễm bẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiễm bẩn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nhiễm bẩn. polluted; contaminated ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "nhiễm bẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility ...
Xem chi tiết »
nhiễm khuẩn translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. nhiễm khuẩn. English. infested. NHIễM KHUẩN IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Translation of «bị nhiễm khuẩn» in English language: «infested» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
nhiễm khuẩn = bacterial contamination (y học) Be infected.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khoa chống nhiễm khuẩn" into English. Human translations with examples: sepsis, septic shock, contamination, dirtresistant, ...
Xem chi tiết »
infected translate: bị nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, nhiễm virus. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
contaminé/-ée, infecté/-ée, infecté… · kontaminovaný, zanítit se, zavirovaný… · inficeret, smittet, betændt… · มีเชื้อโรค, ติดเชื้อ, ติดไวรัส… · bị nhiễm khuẩn, ...
Xem chi tiết »
phòng ngừa SARS-COV-2 cũng như nấm Candida auris. Tìm hiểu thêm Yêu cầu sản phẩm demo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhiễm Bẩn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiễm bẩn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu