Nhiệm Mầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhiệm mầu
* ttừ
marvellous, magic, bewitching, enchanting, miraculous
âm thanh nhiệm mầu magic/bewitching sounds
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhiệm mầu
* adj
marvellous
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiệm mầu
marvelous



Từ liên quan- nhiệm
- nhiệm ý
- nhiệm kỳ
- nhiệm sở
- nhiệm vụ
- nhiệm mầu
- nhiệm tất
- nhiệm chức
- nhiệm dụng
- nhiệm mệnh
- nhiệm nhặt
- nhiệm toán
- nhiệm trao
- nhiệm kỳ mãn
- nhiệm vụ chung
- nhiệm vụ chính
- nhiệm vụ bí mật
- nhiệm vụ cụ thể
- nhiệm vụ an ninh
- nhiệm vụ chủ bút
- nhiệm vụ giáo sư
- nhiệm vụ luật sư
- nhiệm vụ yểm trợ
- nhiệm kỳ chủ tịch
- nhiệm kỳ giám mục
- nhiệm kỳ quan tòa
- nhiệm vụ cai quản
- nhiệm vụ cấp bách
- nhiệm vụ cấp thời
- nhiệm vụ giám sát
- nhiệm vụ khó khăn
- nhiệm vụ người mẹ
- nhiệm vụ điều tra
- nhiệm vụ đầu tiên
- nhiệm vụ đặc biệt
- nhiệm kỳ bộ trưởng
- nhiệm vụ chỉ đường
- nhiệm vụ cách mạng
- nhiệm vụ hàng ngày
- nhiệm vụ trinh sát
- nhiệm kỳ thị trưởng
- nhiệm kỳ tổng thống
- nhiệm vụ chính thức
- nhiệm vụ của gia sư
- nhiệm kỳ quận trưởng
- nhiệm kỳ của giám mục
- nhiệm kỳ của giáo chủ
- nhiệm vụ việc phải làm
- nhiệm kỳ của giáo hoàng
- nhiệm vụ sĩ quan phụ tá
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhiệm Màu Tiếng Anh Là Gì
-
NHIỆM MÀU - Translation In English
-
NHIỆM MÀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhiệm Màu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NHIỆM MẦU In English Translation - Tr-ex
-
'nhiệm Mầu' Là Gì?, Tiếng Việt
-
"nhiệm Mầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nhiệm Mầu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Magical | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Nhiệm Mầu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Mầu Nhiệm Là Gì, Nghĩa Của Từ Mầu Nhiệm | Từ điển Việt
-
Ứng Dụng U Dictionary: Dịch Và đọc Tiếng Anh, Tiếng Hàn
-
Cách Dịch Tiếng Anh Khi Chơi Game Ngay Trên ...