nhiên liệu hóa thạch in English - fossil fuel - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH in English Translation · fossil fuel · fossil fuels · fossil fuel-based · fossil-fuel · fossils fuels.
Xem chi tiết »
Dầu mỏ là một loại nhiên liệu hoá thạch có thể tìm thấy ở nhiều · Oil is a fossil fuel that can be found in many countries around the world.
Xem chi tiết »
Fossil fuels make up the bulk of the world's current primary energy sources. WikiMatrix. Một nhiên liệu hoá thạch khác, khí hoá lỏng (LPG) ...
Xem chi tiết »
Các nhiên liệu hóa thạch thay đổi trong dải từ chất dễ bay hơi với tỷ số cacbon:hydro thấp như methane, dầu hỏa dạng lỏng, đến các chất không bay hơi chứa toàn ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
8 ngày trước · fossil fuel translate: nhiên liệu hóa thạch. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Ex: Fossil fuels include fuels such as gas, coal and oil formed underground millions of years ago from plant and animal remains . Nhiên liệu hóa thạch bao gồm ...
Xem chi tiết »
Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa. Quá trình đốt ...
Xem chi tiết »
80% of the energy we consume comes from fossil energy sources. 11. Các nhiên liệu hoá thạch chủ yếu là các hợp chất cacbon. The fossil fuels are mainly ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2019 · Khi doanh thu từ nhiên liệu hóa thạch của Indonesia sụt giảm, government subsidies for the fossil fuel industry are becoming less ...
Xem chi tiết »
Do một số nhà máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch , khí thải hóa học đã gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng. As a result of some factories using fossil ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Báo cáo Khoảng cách sản xuất 2021 cung cấp thông tin về 15 quốc gia có sản lượng nhiên liệu hoá thạch lớn, bao gồm: Úc, Brazil, Canada, Trung ...
Xem chi tiết »
Translation of «hóa thạch» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «hóa thạch» in context: ... Thế giới chạy bằng nhiên liệu hóa thạch.
Xem chi tiết »
Vietnamese translation of fossil fuels – English-Vietnamese dictionary and search engine, ... Nhiên liệu hóa thạch này đã xây nên nền văn minh nhân loại.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Ngày 22/4/2021, Liên minh Năng lượng bền vững Việt Nam (VSEA) phát đi tuyên bố ủng hộ kêu gọi "giữ nhiên liệu hóa thạch dưới lòng đất".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhiên Liệu Hóa Thạch In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiên liệu hóa thạch in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu