nhiên liệu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'nhiên liệu' translations into English. Look through examples of nhiên liệu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'nhiên liệu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Nhiên liệu" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHIÊN LIỆU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHIÊN LIỆU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "CẦN NHIÊN LIỆU" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
As is nhiên liệu in English? Come in, learn the word translation nhiên liệu and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
chất đốt; nhiên liệu. The machine ran out of fuel. ... đổ nhiên liệu. The tanker will leave when it has finished fuelling ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
nhiên liệu = noun fuel; combustible; firing fuel Nhiên liệu không gây ô nhiễm Smokeless fuel.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nhiên liệu" into English. Human translations with examples: fuel, fuel, fuel?, fuels, fuel!, f fuel, fueled, gasoline, s supply, ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nhiên liệu" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «nhiên liệu» in English language: «fuel» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Of the those heating fires, 78 percent were caused by solid fuel heat sources, like wood or charcoal stoves. Vietnamese Cách sử dụng "filling station" trong ...
Xem chi tiết »
What does Nhiên liệu mean in English? If you want to learn Nhiên liệu in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
The meaning of: nhiên liệu is fuel; combustible; firing. ... Những từ có chứa "nhiên liệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhiên Liệu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiên liệu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu