Nhiên Liệu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhiên liệu" thành Tiếng Anh
fuel, combustible, firing là các bản dịch hàng đầu của "nhiên liệu" thành Tiếng Anh.
nhiên liệu + Thêm bản dịch Thêm nhiên liệuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fuel
nounsubstance consumed to provide energy
Nhiên liệu mà tôi muốn thảo luận là nhiên liệu thuộc linh.
The fuel I want to discuss is spiritual fuel.
en.wiktionary2016 -
combustible
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
firing
nounChính xác là cánh máy bay bốc cháy hay là tia nhiên liệu phun ra từ cánh bốc cháy?
Is the wing on fire or is the spray on fire?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- phlogiston
- combustible matter
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhiên liệu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhiên liệu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhiên Liệu Sạch Tiếng Anh Là Gì
-
Nhiên Liệu Sinh Học Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"nhiên Liệu Sạch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhiên Liệu Sạch Có Nguồn Gốc Từ Chất Thải Polyolefin - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "nhiên Liệu Sạch" - Là Gì?
-
Năng Lượng Tái Tạo Tiếng Anh Là Gì - Vien Nen Go
-
Nhiên Liệu Sinh Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Pin Nhiên Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Năng Lượng “energy” - HomeClass
-
Nghĩa Của Từ Nhiên Liệu Bằng Tiếng Anh
-
Công Nghệ Nhiên Liệu Sinh Học: Phân Tích Qua Biểu đồ Sáng Chế
-
Nhiên Liệu Sinh Học (Biofuel) Là Gì? Đặc điểm Và Những Hạn Chế
-
Tiếng Anh ô Tô Chi Tiết Nhất Trên Hệ Thống Phun Nhiên Liệu (Phần 44)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Học Phần Năng Lượng Tái Tạo
-
Khí Gas Là Gì, Khí Gas Có độc Không ? - Anmy Industry