Translation for 'nhiệt liệt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHIỆT LIỆT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHIỆT LIỆT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'nhiệt liệt' translations into English. Look through examples of nhiệt liệt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
nhiệt liệt = adj warmly; vehement; wild; vleanic warm; hearty.
Xem chi tiết »
Words contain "nhiệt liệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary: multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nhiệt liệt" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nhiệt liệt" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "nhiệt liệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary: multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · acclamation translate: sự hoan hô nhiệt liệt. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does nhiệt liệt mean? How do ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nhiệt liệt. * adj. warmly; vehement; wild; vleanic. Từ điển Việt Anh - VNE. nhiệt liệt. warmly, vehement, wild.
Xem chi tiết »
Translation for: 'nhiệt liệt hoan nghênh' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
plaudit = plaudit danh từ, (thường) số nhiều tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt /'plɔ:dit/ danh từ, (thường) số nhiều tràng pháo tay hon hô sự ...
Xem chi tiết »
History and Etymology for ardent. Middle English ardaunt, ardent "burning, fiery, passionate," borrowed from Middle French ardent, ardant, going back to Old ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhiệt Liệt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiệt liệt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu