Nhiều Khi Bạn Thấy Người Hàn Dùng Nào Là 반찬 Nào Là 요리 Nào Là 음식… Nhưng Thật Nghĩa Của 반찬 Là Cái đĩa (Disk) Của 요리 Là Nấu Nướng(Cooking) Của 음식 Mới Là Thức ăn (Foodstuffs,refreshments ). ... 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực.

Từ khóa » Tiếng Hàn Chủ đề ẩm Thực