Ví dụ về sử dụng Bạn có nhiều thời gian trong một câu và bản dịch của họ ... You have more time than you think so slow down. Bạn có nhiều thời gian để chuẩn bị ...
Xem chi tiết »
I spend A LOT of time thinking about games.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến tốn nhiều thời gian thành Tiếng Anh là: time-consuming (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có tốn nhiều thời gian chứa ít nhất 186 ...
Xem chi tiết »
Processing time: Usually three working days, but it can take longer. support.google. Không cần phải mất nhiều thời gian để nhận ra rằng họ chính là ...
Xem chi tiết »
Tốn thời gian trong tiếng anh người ta gọi là Time-consuming , được phiên âm là /ˈtaɪm. · Time-consuming là một tính từ cực “xịn sò” trong tiếng anh với level C1 ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tốn nhiều thời gian. to be time consuming, take a lot of time.
Xem chi tiết »
“Phải Mất Nhiều Thời Gian Tiếng Anh Là Gì, Structure: It Takes. 27/02/2021 mistermap. * danh từ- giá=the cost of living+ giá sinh hoạt=prime (first) cost+ ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · 1. Tốn thời gian vào tiếng anh là gì ... Time-consuming là 1 trong những tính tự cực “xịn sò” trong tiếng anh với cấp độ C1 – một level nâng cấp.
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2021 · (Dịch: Bạn không còn nhiều thời gian nữa đâu. Cuộc họp sắp bắt đầu rồi.) Run out of time: không còn thời gian. She has run out of time on this ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mất nhiều thời gian" into English. Human translations with examples: take time, much time, plenty of time, plenty of time, ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2015 · 1.pressed for time : không có nhiều thời gian · 2. · 3. · 4.no time to lose : không có thời gian để lãng phí · 5. have all the time in the world : ...
Xem chi tiết »
"Phải mất rất nhiều thời gian và công sức." dịch câu này sang tiếng anh là: It took a great deal of time and effort. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ tiếng Anh là một nhóm từ mà nếu nhìn vào từng từ riêng lẻ thì chúng chẳng mang nghĩa gì cả. Chúng được phát triển theo thời gian và nhìn chung thì ...
Xem chi tiết »
Englishtime-consuming. noun taɪm-kənˈsumɪŋ. Mất nhiều thời gian là tốn, bỏ ra nhiều thời gian để làm việc gì đó. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
I'm sure you'll be fine. Bạn cần thư giãn và đừng suy nghĩ quá nhiều. Chắc chắn là bạn sẽ ổn thôi. Wheel (Danh từ). Chúng ta biết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhiều Thời Gian Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiều thời gian tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu