NHÌN THẲNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHÌN THẲNG " in English? Snhìn thẳng
look straight
nhìn thẳnglook right
nhìn thẳngnhìn đúngnhìn ngaytrông đúngnhìn bên phảingó ngaysee straight
nhìn thẳngnhìn rõlooking directly
nhìn thẳngnhìn trực tiếpnhìn ngayxem trực tiếpstared straight
nhìn thẳngstared directly
nhìn thẳnggazing straightstared rightgazes directlylooked squarely
nhìn thẳng vào
{-}
Style/topic:
It looked right at me.Mắt cần nhìn thẳng.
The eyes must look right.Tôi nhìn thẳng vào Dave.
I stared right at Dave.Ai nha không thể nhìn thẳng!”.
Pig can't see straight.Con nhìn thẳng vào anh ta.
I looked right at him.Combinations with other parts of speechUsage with nounstầm nhìngóc nhìnnhìn quanh nhìn thế giới nhìn xung quanh nhìn nhau thoạt nhìncách bạn nhìncô nhìnkhả năng nhìn thấy MoreUsage with adverbsnhìn lại nhìn ra nhìn xuống nhìn thẳng nhìn tốt nhìn kỹ nhìn sâu nhìn rất nhìn rõ nhìn đẹp MoreUsage with verbsbắt đầu nhìn thấy luôn luôn nhìnngước nhìn lên bị nhìn thấy ngước lên nhìntiếp tục nhìnnhìn thấy ngay nhìn thấy thông qua tiếp tục nhìn thấy mong muốn nhìn thấy MoreAnh còn không thể nhìn thẳng.
You couldn't even see straight.Nhìn thẳng vào mắt tôi….
Look right into my eyes….Và nó nhìn thẳng vào đó.
And it looks right at that.Nhìn thẳng và không đeo kính.
Straight looking without glasses.Hắn ta đang nhìn thẳng vào chúng ta.
He's looking right at us.Nó hấp dẫn đến mức Meg hầu như không dám nhìn thẳng.
She is so attracted to Grey she can hardly see straight.Vali nhìn thẳng vào tôi.
Vali looks directly at me.Nói là có khác và nhìn thẳng vào mắt tôi.
Said there's another, look right in my eyes.Chàng nhìn thẳng vào mắt địch.
Looking right into the eyes of the enemy.Nói là có khác và nhìn thẳng vào mắt tôi.
Say there's another and look right in my eyes.Cô ta nhìn thẳng vào mắt tôi và chờ đợi.
She looked right into my eyes and waited.Và rồi, cậu nhìn thẳng vào Lilith.
Then, he stared directly at Lilith.Nancy nhìn thẳng vào mắt bác sĩ Lendon.
Phillip stared right into Dr. Laurent's eyes.Kengah hổn hển nói, nhìn thẳng vào mắt con mèo.
How neat, looking right into the cat's eye.Yaba nhìn thẳng vào Rio như muốn xác nhận điều gì đó.
Yuba stared directly at Rio as if to confirm something.Cậu chỉ nhìn thẳng vào Othinus.
He only stared directly at Othinus.Hít thở chậm, sâu 5 hơi trong khi nhìn thẳng về trước.
Take five slow, deep breaths while gazing straight ahead.Cô ấy nhìn thẳng vào Brunhild.
She stared directly at Brunhild.Tại sao chúng ta không nên nhìn thẳng vào Mặt Trời?
Why shouldn't I look right into the sun?Mắt nó nhìn thẳng vào mắt Wolf.
He then stared directly into the wolf's eyes.Nghe những lời Ryouma nói, Elena nhìn thẳng vào măt Ryouma.
Listening to Ryouma's words, Elena gazes directly at Ryouma's eyes.Bạn hãy thử nhìn thẳng vào trung tâm của bức hình.
Look right into the center of the photo.Lắng nghe bé nói và nhìn thẳng vào mắt bé.
Listen when she talks and look right into her eyes.Cô ấy nhìn thẳng sang Christian và nhắc lại lời xin lỗi.
She looks directly at Christian and repeats her apology.Không thể nhìn thẳng thêm được nữa!
I can't see straight anymore!Display more examples
Results: 950, Time: 0.0414 ![]()
![]()
nhìn tất cả cácnhìn thẳng lên

Vietnamese-English
nhìn thẳng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Nhìn thẳng in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đang nhìn thẳngare looking straightis looking directlynhìn thẳng vào tôilooked straight at mecó thể nhìn thẳngcan look straightnhìn thẳng vào mắt tôilooked me straight in the eyekhông nhìn thẳngnot looking directlynhìn thẳng vào mặt trờilook directly at the sunhãy nhìn thẳnglook straightnhìn thẳng vào nólooking directly at ittôi nhìn thẳngi look straightnhìn thẳng lênlooked straight upnhìn thẳng vào cameralooks directly into the cameratầm nhìn thẳngline of sightstraight-aheadWord-for-word translation
nhìnnounlookviewwatchnhìnverbseesawthẳngadverbstraightdirectlythẳngadjectiveuprightnonstopthẳngnounnon-stop SSynonyms for Nhìn thẳng
nhìn trực tiếpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em Nhìn Thẳng
-
"Em đã Bao Giờ Nhìn Thẳng Vào Mắt Của Một Người Không Yêu Em ...
-
Nhìn Thẳng Vào Em - YouTube
-
Nhìn Thẳng Vào Mắt Em Đi - YouTube
-
More Content - Facebook
-
Phép Tịnh Tiến Nhìn Thẳng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Công Tác Trẻ Em: Nhìn Thẳng Vào Bất Cập để Giải Quyết - Báo Phụ Nữ
-
Làm Vợ Anh Nhé - Chi Dân - Zing MP3
-
Nhìn Trái Nhin Phải Hay Là Nhìn Thẳng…thôi Em Nhìn Lên Và Nhắm Mắt ...
-
Em ơi Lại Gần Anh Nữa đi Em Hãy Nhìn Thẳng Mắt Anh Này?
-
Em Ơi Lại Gần Anh Nữa Đi Em Hãy Nhìn Thẳng Mắt Anh Này, Lời ...
-
Anh Nhìn Thẳng Vào Mắt Em.đi@nghiepmaster88 - TikTok