Nhỏ Bé Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ nhỏ bé tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | nhỏ bé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhỏ bé | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nhỏ bé tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhỏ bé trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhỏ bé tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - かすか - 「微か」 - せがひくい - 「背が低い」 - ちいさい - 「小さい」 - ちいさいな - 「小さいな」 - ミクロ - リトルXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "nhỏ bé" trong tiếng Nhật
- - hương thơm bông hoa hồng nhỏ:かすかなバラの香り
- - Loại vi rút này nhỏ bé đến mức phải nhìn bằng kính hiển vi.:そのウイルスは顕微鏡でしか見えないほど小さい
- - Nói thì to tát nhưng thực tế thì rất nhỏ bé:言うことはでかいが、実際のロースト肉は小さい。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhỏ bé trong tiếng Nhật
* adj - かすか - 「微か」 - せがひくい - 「背が低い」 - ちいさい - 「小さい」 - ちいさいな - 「小さいな」 - ミクロ - リトルVí dụ cách sử dụng từ "nhỏ bé" trong tiếng Nhật- hương thơm bông hoa hồng nhỏ:かすかなバラの香り, - Loại vi rút này nhỏ bé đến mức phải nhìn bằng kính hiển vi.:そのウイルスは顕微鏡でしか見えないほど小さい, - Nói thì to tát nhưng thực tế thì rất nhỏ bé:言うことはでかいが、実際のロースト肉は小さい。,
Đây là cách dùng nhỏ bé tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhỏ bé trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới nhỏ bé
- cảnh đào nguyên tiếng Nhật là gì?
- trông có vẻ tiếng Nhật là gì?
- tri thức thông thường tiếng Nhật là gì?
- đồ lễ tiếng Nhật là gì?
- đội đỏ tiếng Nhật là gì?
- nơi để hàng tiếng Nhật là gì?
- đời sống tín ngưỡng tiếng Nhật là gì?
- công ty cổ phần tiếng Nhật là gì?
- được sự ủng hộ tiếng Nhật là gì?
- cơm sáng tiếng Nhật là gì?
- bộc phá tiếng Nhật là gì?
- châu Á tiếng Nhật là gì?
- không hết tiếng Nhật là gì?
- bệnh học tiếng Nhật là gì?
- cháo đặc tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » To Nhỏ Tiếng Nhật Là Gì
-
Tiếng Việt » Tiếng Nhật To – Nhỏ - 50 Languages
-
Nhỏ Bé Tiếng Nhật Là Gì?
-
[Từ Vựng Tiếng Nhật] - Chủ đề "To & Nhỏ"
-
Tắm Táp, đón Nhận, Ghi Nhớ, Nhớ Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Mũ, Nhỏ, Bé, Sông Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Tôi Nhớ Bạn Tiếng Nhật Là Gì
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Kowai", "Kawaii" Và Những Từ Tiếng Nhật Dễ Gây Nhầm Lẫn!
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chữ 'ke' Nhỏ (ヶ)
-
Kawaī / Ikemen / Kyūto … Cách Nói "dễ Thương" Và "tuyệt" Trong Tiếng ...
-
Mẫu Câu Nhờ Vả Trong Tiếng Nhật - Ngoại Ngữ You Can
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật
-
Những Trở Ngại Khiến GenZ Không Thích Học Tiếng Nhật