Tra từ 'quả nho' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nhớ" trong tiếng Anh ; nhớ {động} · memorize ; nhớ nhà {tính} · homesick ; giấy nhớ {danh} · memo ; sự nhớ {danh} · remembrance ; gợi nhớ {tính} · suggestive.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'nho' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch nho trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh quả nho có nghĩa là: grape, grapes (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 73 có quả nho . Trong số các hình khác: Cô ấy ...
Xem chi tiết »
2. Các ví dụ minh họa cho “Quả Nho” trong Tiếng Anh · Grape is a small, round, purple or pale green fruit that you can eat or make into wine. · Nho là một loại ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về nhớ là từ loại được sử dụng khá nhiều và phổ biến trong giao tiếp. Nó dùng để bày tỏ mức độ nhớ một vấn đề nào đó của ...
Xem chi tiết »
nhớ {vb} · memorize ; nhớ nhà {adj.} · homesick ; giấy nhớ {noun} · memo ; sự nhớ {noun} · remembrance ; gợi nhớ {adj.} · suggestive.
Xem chi tiết »
Translation for 'quả nho' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "quả nho" English translation ... hình trang trí cành lá nho noun.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2020 · Quả nho tiếng Anh là grape, phiên âm ɡreɪp là loại quả nhỏ nhắn có màu xanh và đỏ khi chín. Nho là một loại quả mọng lấy từ các loài cây ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · Miss: Nhớ · Memorize/ Note/ Embalm: Ghi nhớ · Remeber: Ghi nhớ · Nostalgia: Nỗi nhớ · I miss you: Em nhớ anh( anh nhớ em ) · I can't stop thinking ...
Xem chi tiết »
2. Các ví dụ minh họa cho Quả Nho trong Tiếng Anh ... Grape is a small, round, purple or pale green fruit that you can eat or make into wine. Nho là một loại nhỏ, ...
Xem chi tiết »
= Tôi chỉ nhớ mang máng về cái ngày xảy ra tai nạn. LeeRit.com. LeeRit giới thiệu cùng bạn. Hoc tieng anh. Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi ...
Xem chi tiết »
nhổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nhổ. Spit. Nhổ nước bọt: To spit [saliva].
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "chùm nho" tiếng anh nói như thế nào? Thank you.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nho Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nho tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu