NHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từnhóc
kid
đứa trẻconnhócbénhỏđứa bétrẻ embọn trẻthằngđứa con nítboy
cậu béchàng traicon traitraithằng bénhócbé traiđứa trẻthằng nhócđứa bélittle
ítmột chútnhỏhơibémột tíchild
conđứa trẻtrẻđứa béem béđứa nhỏnhíyoung
trẻnhỏthanh niênnonchàng trai trẻbétuổigirl
cô gáicô bécon gáinữbé gáicon bécô nàngcon nhỏem gáikiddo
nhócconlad
chàng traicậu béanh bạnđứa trẻcậu nhóciadchú béđứa bébrat
đứa trẻnhócthằng nhãiladdie
nhóccậu béchàng trai
{-}
Phong cách/chủ đề:
Don't worry lad.Này nhóc, bố đây!
Hey, kiddo, it's dad!Ta sẽ giết ngươi, nhóc.
I will kill you, girl.Nhóc! Tên nhóc là gì?
Hey, little girl, what's your name?Bảo vệ lòng nhà tù, nhóc.
Guard Pleases Prison Brat.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlũ nhócSử dụng với danh từthằng nhóccậu nhócbọn nhóccô nhóccon nhócNo, nhóc, nó là lưỡng tính.
No, lad, he's girl and boy both.Kho vũ khí, nhóc… tới kho vũ khí!
The armory, lad… to the armory!Và có nhiều nghi ngờ về thằng nhóc.
There is some doubt about this child.Nhóc, ngươi có muốn mạnh hơn không?
Child, don't you want to get stronger?Ông hỏi,“ Thế thằng nhóc Janis đâu rồi?”.
He asked,“And where is young Janis?”.Nhóc, để bố mẹ nói chuyện một chút.
Kiddo, let Mom and Dad talk for a minute.Mồm to đấy nhóc và nhiều răng nữa.
You have got a big mouth, girl, and too many teeth.Pháp, nhóc cô gái được sợi dây thừng nô lệ.
French brat girl gets rope bondage.Ngươi đang chơi một trò nguy hiểm đấy, nhóc.”.
You're playing a dangerous game, lad.”.Nhanh lên nhóc, chúng ta phải theo lịch.
Come on, kiddo, we're on a schedule.Piano cô giáo,bangs một hư hỏng châu á, nhóc.
Piano teacher bangs a spoiled Asian brat.Đây là nhóc đầu tiên của bạn phải không?".
This is your first child, isn't it?".À thì tôi đặt niềm tin của mình vào cậu đấy, nhóc.
Well, I will bet my trust on you, boy.Thôi nào, nhóc, tao không rảnh cả ngày đâu.”.
Come on, boy, we don't have all day!”.Ngươi nghĩ mình đang làm gì vậy, nhóc con?”.
What do you think you are doing, young man?”.Thôi nào, nhóc, tao không rảnh cả ngày đâu.”.
Hurry up, girl, I haven't got all day.”.Nếu có một giải thưởng, tao sẽ tặng cho mày, nhóc.
If I had a prize I would give it to you, boy.Thằng nhóc đã là một chiến binh toàn diện.
That child is already a full-fledged warrior.Thất vọng Người lớn. nhóc chế độ những chải Toyboy.
Disappointing grown-up laddie mode the brush toyboy.Này nhóc, tôi không biết tôi có thể làm được không.
Hey, kid, I don't know if I can make it.Nhưng đừng bắt tôiphải đặt niềm tin vào thằng nhóc Chúa Trời nào đó.
But don't ask me to put my faith in some child god.Nghe này nhóc, rõ ràng là cậu không biết lãng mạn là gì.
Look here child, you obviously don't know what romance is.Mang theo một conthú nhồi bông quen thuộc cho nhóc của bạn ngủ cùng.
Bring along a familiar stuffed animal for your kiddo to sleep with.Khi còn là một cậu nhóc, Jungkook rất có hứng thú với nghệ thuật.
When Jungkook was a child, he interested a lot in arts.Hút thuốc ma plus nhóc Nóng bj tốt conformably bạn trí tưởng tượng.
Smoking ma plus laddie hot BJ(well, conformably your imagination!).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1688, Thời gian: 0.0502 ![]()
nhòanhóc con

Tiếng việt-Tiếng anh
nhóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nhóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thằng nhócboythis kidbratyoung mancậu nhócboythe ladboysnhóc nàythis kidthis boythis guythis girlthis childnhóc conkidmy childbọn nhóckidscô nhócgirlgirlsher boythằng nhóc đóthat boythis childlũ nhóckidsthằng nhóc nàythis boythis guycậu nhóc nàythis boythis guycon nhóc nàythis kidthis bratthis childcon nhóc đóthat child STừ đồng nghĩa của Nhóc
nhỏ đứa bé trẻ em bé ít một chút cô gái little cậu bé young hơi boy girl cô bé con gái thanh niên child chàng trai con trai kidTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhóc Dịch Tiếng Anh
-
Nhóc - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
NHÓC CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhóc Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thằng Nhóc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"nheo Nhóc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhọc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Nhóc Nicolas – Wikipedia Tiếng Việt
-
So Trình Tiếng Anh Của Các Nhóc Tì Nhà Sao Việt: Subeo Tí Tuổi đã Làm ...
-
Luyện đọc Dịch Tiếng Anh Qua Báo Chí - Posts | Facebook
-
Từ điển Việt Anh - Từ Nheo Nhóc Dịch Là Gì
-
Nhóc Tì Nhà Sao Việt: "tí Tuổi" đã Bắn Tiếng Anh Như Gió
-
Các Nhóc Tỳ Nhà Sao Việt Giỏi Ngoại Ngữ, Bắn Tiếng Anh Như Gió