Mother: mẹ Father: bố Husband: chồng. Wife: vợ Daughter: con gái. Son: con trai. Parent: bố/ mẹ Child: con.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ · Father /ˈfɑːðə( ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 · 1. grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/. bà nội, bà ngoại · 2. grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/. ông nội, ông ngoại · 3. mother. /ˈmʌðər/.
Xem chi tiết »
Gia đình gồm cha mẹ và con cái (nuclear family) · Parents /ˈpeərənt/ : ba mẹ · Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ · Father /ˈfɑːðə(r)/: ba · Child /tʃaɪld/ (số ít) => Children / ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1.2. Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/: Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/: Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/: Mẹ · Father ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình ; brother, anh trai/em trai ; sister, chị gái/em gái ; uncle, chú/cậu/bác trai ; aunt, cô/dì/bác gái ; nephew, cháu trai.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2019 · Trong tiếng Anh, có 3 kiểu gia đình chính: Gia đình trẻ gồm cha mẹ và con cái (nuclear family), gia đình gồm nhiều thế hệ (extended family) và ...
Xem chi tiết »
Bài viết này, IELTS Fighter sẽ giới thiệu cho bạn 54 từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình thường thấy trong cuộc sống. 1. Grandfather / ́græn ̧fa:ðə/: Ông ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một vài ví dụ về danh từ tập hợp: team, jury, committee, organization, class, herd, army, council, group, audience, panel, board, flock, staff, ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2016 · 2. Từ vựng thành viên trong gia đình · Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh/chị/em ruột · Brother /ˈbrʌð.ər/: anh trai/em trai · Sister /ˈsɪs.tər/: chị gái/em ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · 2.1 Các thành viên trong gia đình sơ cấp (nuclear family) ; husband, ˈhʌzbənd, người chồng ; mother, ˈmʌðə, mẹ ; daughter, ˈdɔːtə, Con gái ; sister ... Bị thiếu: nhóm | Phải bao gồm: nhóm
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình ; Bed: /bed/ –> cái giường ngủ ; Fan: /fæn/ –> cái quạt ; Clock: /klɒk/ –> đồng hồ ; Chair: /tʃeə/ –> ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của family trong tiếng Anh. family ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... tiếng Việt. gia đình, gia tộc, con cái…
Xem chi tiết »
Thời lượng: 12:49 Đã đăng: 10 thg 12, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
I. Thành ngữ tiếng Anh về sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình · 1. To run in the family · 2. Like father, like son · 3. Like two peas in the same pot.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhóm Gia đình Từ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhóm gia đình từ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu