Nhóm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › nhóm
Xem chi tiết »
tập hợp gồm một số cá thể được hình thành theo những nguyên tắc nhất định , (Khẩu ngữ) tụ tập nhau lại để cùng làm một việc gì , làm cho lửa bắt vào để cháy ...
Xem chi tiết »
- 1 I d. Tập hợp gồm một số ít người hoặc sự vật được hình thành theo những nguyên tắc nhất định. Chia mỗi nhóm năm người. Nhóm hiện vật khảo cổ. Nhóm máu A.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhòm nghĩa là gì. - đg . Trông qua một chỗ hở nhỏ: Nhòm qua liếp . Nhìn lén lút: Đừng nhòm vào nhà người ...
Xem chi tiết »
Tra nhóm trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary. Tra group trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary. Nhóm có thể đề cập đến: ...
Xem chi tiết »
nhòm, đgt Trông qua một vật: Qua cửa sổ nhòm vào trong nhà; Nhòm qua khe cửa. tt Dùng để nhìn một vật ở xa: ống nhòm. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
nhòm. - đg. 1. Trông qua một chỗ hở nhỏ: Nhòm qua liếp. 2. Nhìn lén lút: Đừng nhòm vào nhà người ta như vậy. nđg.x.Dòm. Phát âm nhòm. nhòm. Peep.
Xem chi tiết »
... nhóm amin · nhóm amino · nhóm bếp · nhóm cacbonyl · nhóm cacboxyl · nhóm chức · nhóm chức năng · nhôm clorua · nhóm con · nhóm công ty · nhóm địa phương ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nhòm", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống ...
Xem chi tiết »
group ý nghĩa, định nghĩa, group là gì: 1. a number of people or things that ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... group | Từ điển Anh Mỹ.
Xem chi tiết »
This association was similar across subgroups of women, including by age, smoking status, hypertension, postmenopausal hormone therapy, and oral contraceptive ...
Xem chi tiết »
Động từ. nhấc cao lên một chút. nhớm gót nhìn vào. Xem tiếp các từ khác. Nhớn · Nhớn nhao · Nhớt · Nhớt nhát · Nhờ · Nhờ nhờ · Nhờ nhỡ · Nhời · Nhờn ...
Xem chi tiết »
Từ điển năng lực của Kỹ năng làm việc nhóm- Teamwork Skill Competency ... công nghệ và biến đối nhanh, điều gì biểu trưng của nhóm làm việc là giá trị nhất?
Xem chi tiết »
Từ điển Cambridge định nghĩa hai danh từ như sau: ... "Group" là nhóm người, con vật hoặc đồ vật được tập hợp với nhau ngẫu nhiên hoặc có chủ ý, ...
Xem chi tiết »
Vì không thể dùng it of được, nên phải đổi qua dùng 1 đại từ thay thế bình thường (pronoun) là that nheng. This dù cũng là pronoun nhưng không được dùng đi với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhóm Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhóm là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu