Nhôm Tấm A6061 T6 - A1050/ A3003/ A5052

Nhôm Tấm 6061

Xuất xứ: Châu Âu, Úc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,Trung Quốc theo tiêu chuẩn quốc tế (chứng chỉ C/O – C/Q ,MillTest khi xuất xưởng)

Ứng Dụng :

Nhôm tấm 6061 dùng cho linh kiện tự động hoá và cơ khí, khuôn gia công thực phẩm, khuôn gia công chế tạo, 6061 là loại nhôm tấm hợp kim được dùng phổ biến và rộng rãi nhất.

Nhôm 6061 là một hợp kim đa dụng tuyệt vời, có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và có tính hàn tốt. Nó được sử dụng cho tất cả các ứng dụng kết cấu chẳng hạn như hàng không, bán dẫn, đồ gá lắp và cố định. Nó có thành phần chủ yếu là nhôm, magiê và hợp kim silicon.

Đặc tính :

Nhôm hợp kim 6061 T6 có thể thu được bằng cách hóa già (artificial aging) nhân tạo. Nó có thể được hàn bằng nhiều phương pháp.cung cấp một dải rộng các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, dễ hàn và định hình tốt trong điều kiện ủ và điều kiện độ cứng

Alloy and Temper:

Alloy Temper
1xxx: 1050,1050A,1060,1100 O,H112,H12,H14,H16,H18.H22.H24.H26
3xxx: 3003,3004,3005,3105 O,H112,H12,H14,H16,H18.H22.H24.H26
5xxx: 5005,5052,5754,5083 O,H111,H112,H22,H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38
6xxx: 6061, 6082 T4, T451, T6, T651
7xxx: 7075 T6

Available Size Range:

Dimension Range (Inch) Range (mm)
Thickness: 0.02" - 0.25" (0.5mm ~ 6.35mm) for sheet 0.5mm ~ 6.35mm for sheet
Thickness: 0.2504" - 11.81"(6.36mm ~ 300mm) for plate 6.36mm ~ 300mm for plate
Width: 36" - 90" (914mm ~ 2,300mm) 914mm ~ 2,300mm
Length: 20" - 288" 500mm ~ 7,315mm

Standard Size:

Range (Inch) Range (mm)
Thickness: 0.0315" , 0.063" 0.8mm , 1.6mm
Thickness: 0.088" , 0.125" 2.35mm , 3.175mm
Thickness: 0.188" , 0.25" 4.775mm , 6.36mm
Width: 36" , 48" , 60" 914mm , 1,219mm , 1,524mm
Length: 96" , 120" , 144" 2,438mm , 3,048mm , 3,658mm

Từ khóa » độ Cứng Nhôm 6061-t6